- Từ điển Nhật - Việt
キュリー
n
curi/đơn vị phóng xạ
- キュリー・メーター: Curi và mét
- キュリー点: Điểm Curi
- キュリーの法則: quy tắc Curi
- Ghi chú: Tên đơn vị đo phóng xạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キュリーおんど
Kỹ thuật [ キュリー温度 ] nhiệt độ Curie [Curie temperature] -
キュリー温度
Kỹ thuật [ キュリーおんど ] nhiệt độ Curie [Curie temperature] -
キュレーター
n người quản lý/người trông coi bảo tàng その博物館のキュレーターは、恐竜展を企画した: Người quản lý bảo tàng... -
キュロット
n quần soóc lửng dùng trong thể thao/váy dạng quần soóc lửng キュロットスカート: Váy dạng quần soóc lửng -
キュー
Mục lục 1 n 1.1 gậy thụt bi-a/gậy đánh bi-a/gậy chọc bi-a 2 Tin học 2.1 hàng đợi [queue] n gậy thụt bi-a/gậy đánh bi-a/gậy... -
キューにいれる
Tin học [ キューに入れる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue/to queue in line] -
キューに入れる
Tin học [ キューにいれる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue/to queue in line] -
キューまつび
Tin học [ キュー末尾 ] kết thúc hàng đợi/cuối của hàng đợi [end of a queue] -
キューハチ
Tin học 98 [98] -
キューバ
Mục lục 1 adj-na 1.1 cu-ba 2 n 2.1 Cuba/nước Cuba adj-na cu-ba n Cuba/nước Cuba 日本キューバ親善交流協会: Hiệp hội giao lưu... -
キューポラ
Kỹ thuật lò đứng/lò đúc [cupola] vòm/vòm bát úp [cupola] -
キューリポイント
Kỹ thuật điểm Curie [Curie point] -
キュート
Mục lục 1 n 1.1 sự xinh xắn/sự đáng yêu/sự điệu đà/sự duyên dáng/xinh xắn/đáng yêu/điệu đà/duyên dáng/sắc đẹp... -
キュービックほかん
Tin học [ キュービック補間 ] phép nội suy lập phương [cubic interpolation] -
キュービックインチ
Kỹ thuật insơ khối [cubic inch] -
キュービックセンチ
Kỹ thuật xăng ti mét khối [cubic centimeter] -
キュービック補間
Tin học [ キュービックほかん ] phép nội suy lập phương [cubic interpolation] -
キュービジョン
Tin học Q-Vision [Q-Vision] -
キューピッド
n Thần ái tình アダム・キューピッド: Thần ái tình Adam キューピッドの弓形の笑顔: Khuôn mặt tươi cười hình cung của... -
キューダブリューエル
Kinh tế chất lượng môi trường làm việc [Quality of Working Life (QWL)] Explanation : 企業の組織、工場システム、個人の職務、集団の活動などにおける、人間が働くことの積極的意味づけや、労働環境の質をいう。その改善、充実を目的とした活動が、最近海外においてもわが国においても顕著になってきた。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.