Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キーポイント

n

điểm chính/yếu điểm
それがかぎ(キーポイント)だと思う: tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính)
ある人物に関する問題解決のためのキー・ポイント: điểm chính để giải quyết vấn đề có liên quan đến một nhân vật nào đó
~を選ぶときのキーポイントだ: đó là điểm chính khi lựa chọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キーリング

    Tin học vòng khóa [key ring (encryption)] Explanation : Đây là một khái niệm trong kỹ thuật mã hoá.
  • キーリピート

    Tin học lặp khóa [key repeat]
  • キーリカバリー

    Tin học phục hồi khóa [key recovery]
  • キール

    Mục lục 1 n 1.1 sơn đánh dấu/mực đánh dấu 2 Kỹ thuật 2.1 sà lan chở than/sống tàu thuyền/xương lưỡi hái [keel] n sơn...
  • キーレスエントリーシステム

    Kỹ thuật hệ thống đóng mở không khóa [keyless entry system] Category : ô tô [自動車] Explanation : キーを鍵穴に差し込まなくても、暗号化されたコードを電波や赤外線でクルマのセンサーに送ってドアロックを開閉するシステム。
  • キーレセプタクル

    Tin học nơi chứa khóa [key receptacle]
  • キーワード

    Mục lục 1 n 1.1 từ khóa 2 Kỹ thuật 2.1 từ khóa 3 Tin học 3.1 từ khóa [key-word] n từ khóa コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む:...
  • キーワードけんさく

    Tin học [ キーワード検索 ] tìm theo từ khóa [keyword search]
  • キーワードサーチ

    Tin học tìm theo từ khóa [keyword search]
  • キーワード検索

    Tin học [ キーワードけんさく ] tìm theo từ khóa [keyword search]
  • キーボード

    Mục lục 1 n 1.1 bàn phím 2 Kỹ thuật 2.1 bàn phím [key board] 3 Tin học 3.1 bàn phím [keyboard] n bàn phím コンピュータ(のキーボード)を叩く:...
  • キーボードおよびがいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき

    Tin học [ キーボード及び外部プログラム入力式計算器 ] máy tính tay có bàn phím và chương trình nhập liệu [calculator...
  • キーボードのはいち

    Tin học [ キーボードの配置 ] bố trí trên bàn phím/sắp xếp trên bàn phím [keyboard layout] Explanation : Sự sắp xếp các phím...
  • キーボードのデザイン

    Tin học thiết kế bàn phím [keyboard design]
  • キーボードの配置

    Tin học [ キーボードのはいち ] bố trí trên bàn phím/sắp xếp trên bàn phím [keyboard layout] Explanation : Sự sắp xếp các...
  • キーボードせいぎょそうち

    Tin học [ キーボード制御装置 ] trình điều khiển bàn phím [keyboard controller]
  • キーボード及び外部プログラム入力式計算器

    Tin học [ キーボードおよびがいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính tay có bàn phím và chương trình...
  • キーボードマクロ

    Tin học macrô bàn phím [keyboard macro]
  • キーボードバッファ

    Tin học bộ đệm bàn phím [keyboard buffer] Explanation : Vùng nhỏ trong bộ nhớ sơ cấp được dành riêng để giữ tạm các mã...
  • キーボードロック

    Tin học khóa bàn phím [keyboard lock]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top