Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ギガモ

Tin học

GIGAMO [GIGAMO]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ギガヘルツ

    Tin học gigahertz [gigahertz]
  • ギガビット

    Tin học gigabit [gigabit]
  • ギタリスト

    n người chơi đàn ghita/nhạc công ghi ta ロック・ギタリスト: người chơi đàn ghita cho nhạc rock 世界一のギタリスト: nhạc...
  • ギター

    n đàn ghita/ghita ギター・プレイヤー: người chơi ghita (nhạc công chơi ghita) ギター・ワールド: thế giới đàn ghita 彼はギターだけでなくピアノも弾ける:...
  • ギターの曲

    [ ぎたーのきょく ] adj-na, adj-no khúc đàn
  • ギターを弾く

    Mục lục 1 [ ぎたーをひく ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 gảy 1.1.2 đánh đàn [ ぎたーをひく ] adj-na, adj-no gảy đánh đàn
  • クモの巣

    [ くものす ] n mạng nhện クモの巣で覆う: che phủ bởi mạng nhện その家は古くてほこりっぽいクモの巣でいっぱいだった:...
  • クラペイロン・クラウジウスの式

    Kỹ thuật [ くらぺいろんくらうじうすのしき ] phương trình Clapeyron-Clausius [Clapeyron-Clausius equation]
  • クラマス

    Tin học Klamath [Klamath]
  • クラバー

    Tin học xóa dữ liệu [clobber] Explanation : Xóa dữ liệu bằng cách ghi đè lên bằng các dữ liệu rác.
  • クラムシェル

    Kỹ thuật vỏ sò/gàu nạo vết bùn [clamshell]
  • クラリファイヤ

    Kỹ thuật bộ làm rõ/núm điều hưởng [clarifier] Explanation : Mạch điều hưởng tinh ở các máy thu máy phát dải cá nhân băng...
  • クラリス

    Tin học Claris [Claris]
  • クラン

    n bè đảng/bè cánh
  • クランプ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kẹp [clamp] 1.2 kẹp [clamp] 1.3 kẹp đàn hồi (để giữ hai vật với nhau) [clamp] Kỹ thuật cái...
  • クランプこうぐ

    Kỹ thuật [ クランプ工具 ] dụng cụ để kẹp [clamped tool]
  • クランプ工具

    Kỹ thuật [ クランプこうぐ ] dụng cụ để kẹp [clamped tool]
  • クランプバンド

    Kỹ thuật băng dải kẹp [clamp band]
  • クランプスクリュ

    Kỹ thuật ốc bắt kẹp đàn hồi [clamp screw]
  • クランプターミナル

    Kỹ thuật đầu cuối kẹp đàn hồi [clamp terminal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top