- Từ điển Nhật - Việt
クオードラジェット
Xem thêm các từ khác
-
クオータパネル
Kỹ thuật bảng góc/bảng một phần tư [quarter panel] -
クオータウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ một góc [quarter window] -
クオータエリプチックスプリング
Kỹ thuật lò xo êliptic một phần tư [quarter elliptic spring] -
クオドリサイクル
Kỹ thuật chu kỳ một phần tư [quadri cycle] -
クオドルプル
Kỹ thuật nhân lên bốn/bốn lần/chập bốn [quadruple] -
グラミー
n giải thưởng âm nhạc Grammy/giải Grammy グラミー賞のステージで賞を手渡す人: người trao tận tay giải Grammy (giải thưởng... -
グラマー
Mục lục 1 n 1.1 cỏ butêlu/cỏ gramma 2 adj-na 2.1 ngữ pháp 3 n 3.1 sự quyến rũ/vẻ đẹp hớp hồn/quyến rũ/đẹp mê hồn n cỏ... -
グラチェ
n cám ơn/cảm ơn 只管グラチェ: lời cám ơn chân thành (cảm ơn từ đáy lòng) 手伝うのグラチェ: cám ơn về sự giúp đỡ -
グラム
Mục lục 1 n 1.1 gam/gram 2 Kỹ thuật 2.1 gam [gram] n gam/gram ~グラムの赤ちゃんを産む: sinh con nặng ~ gam ~カップあたり~グラム:... -
グランプリ
Mục lục 1 n 1.1 giải thưởng lớn 2 Kỹ thuật 2.1 Giải thưởng Lớn [Grand Prix] n giải thưởng lớn ベネチア映画祭でグランプリを取る:... -
グランプリレース
Kỹ thuật cuộc đua Giải thưởng Lớn [Grand Prixrace] -
グランデ
n to/vĩ đại/lớn グランデ島: hòn đảo lớn グランデ爺さん: ông già vĩ đại グランデ川: con sông lớn -
グランド
Mục lục 1 n 1.1 sự nối đất/nối đất 2 n 2.1 to/vĩ đại 3 Kỹ thuật 3.1 nắp đệm/miếng đệm [gland] 3.2 vòng bít/đệm bít... -
グランドピアノ
n đại dương cầm 家にはアップライト型のピアノがあったが、彼女がほんとうに欲しかったのはグランドピアノだった:... -
グランドカノニカルアンサンブル
Kỹ thuật tập hợp chuẩn tắc/mẫu mực [grand canonical ensemble] -
グランド蒸気
Kỹ thuật [ ぐらんどじょうき ] hơi nước ở vòng bít/nắp bít [gland steam] -
グランス
n quả đấu/tuyến/đầu... 内分泌グランス: tuyến nội tiết 陰茎グランス: đầu dương vật -
グラブハンドル
Kỹ thuật cán gầu xúc [grab handle] -
グラブ・バケット
Kỹ thuật cuốc xới/gàu thùng/gàu ngoạm [grub bucket] -
グラブコンパートメント
Kỹ thuật ngăn để găng tay [glove compartment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.