Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クラッキングガソリン

Kỹ thuật

xăng cracking [cracking gasoline]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クラッキング点

    Kỹ thuật [ くらっきんぐてん ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point]
  • クラックバルブ

    Kỹ thuật nắp van một đầu gắn với máy [clack valve]
  • クラックトガソリン

    Kỹ thuật xăng cracking [cracked gasoline]
  • クラックアレスタ

    Kỹ thuật thiết bị chống nứt [crack arrester]
  • クラックアップ

    Kỹ thuật làm nứt/làm rạn [crack up]
  • クラックゲージ

    Kỹ thuật thước đo vết nứt [crack gauge]
  • クラックセイフ設計

    Kỹ thuật [ くらっくせいふせっけい ] thiết kế vết nứt an toàn [crack-safe design]
  • クラック前縁

    Kỹ thuật [ くらっくぜんえん ] viền trước vết nứt [crack front]
  • クラッシャ

    Kỹ thuật máy nghiền/máy tán/máy ép [crusher] máy xay (đá)/máy nghiền nhỏ [crusher]
  • クラッシャブルボディ

    Kỹ thuật hệ thống nâng thân xe/thân chống va chạm [Crusher Bull Body] Category : ô tô [自動車] Explanation : キャビンは壊れにくく頑丈に造り、その前後のエンジンルームとトランクは潰れやすくして衝撃を吸収するよう設計されたモノコックボディのこと。安全性が高い。
  • クラッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 sự hỏng hóc/hỏng hóc/hỏng 2 n 2.1 tai nạn đâm xe/tai đâm nhau/va quệt/hỏng 3 Kỹ thuật 3.1 nhàu [crush] 3.2...
  • クラッシュかいふく

    Tin học [ クラッシュ回復 ] phục hồi khi đổ vỡ [crash recovery]
  • クラッシュヘルメット

    Kỹ thuật mũ bảo hiểm phòng khi đụng xe [crash helmet]
  • クラッシュパッド

    Kỹ thuật đệm chống va đập [crush pad]
  • クラッシュセンサ

    Kỹ thuật bộ cảm ứng va đập [crash senser]
  • クラッシュ回復

    Tin học [ クラッシュかいふく ] phục hồi khi đổ vỡ [crash recovery]
  • クラッシング

    Kỹ thuật sự nghiền/sự tán [crushing]
  • クラッシングプラント

    Kỹ thuật nhà máy nghiền [crushing plant]
  • クラブ

    Mục lục 1 n 1.1 câu lạc bộ 2 n 2.1 con cua/cua 3 Kỹ thuật 3.1 cái tời [crab] n câu lạc bộ アスレチック・クラブ: câu lạc...
  • クラフト

    n thủ công  ~ペーパー: giấy thủ công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top