Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クラッチ

Mục lục

n

ly hợp/bộ ly hợp/côn
クラッチ・システム: hệ thống côn (ly hợp)
クラッチ・ハウジング: bao côn
クラッチ・ブレーキ: phanh côn

Kỹ thuật

côn/ly hợp [Clutch]
Explanation: マニュアル車で、停車したりシフトチェンジをする際に一時的にエンジンのパワーをギヤボックスに伝えないようにする装置。///足元左端のクラッチペダルを踏むとクラッチが切れてパワーが伝わらなくなる。
vật chống/vật đỡ [crutch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top