Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クランク

Mục lục

n

băng chuyền trong sản xuất/băng chuyền/kẹp
クランクピン・ボルト: bu lông chốt kẹp
組立クランク: băng chuyền lắp ráp

Kỹ thuật

cái quay tay [crank]
Explanation: Cái quay tay của máy hơi nước, máy nổ.
trục khuỷu [crank]
uốn khuỷu [crank]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top