- Từ điển Nhật - Việt
クレイジング
Xem thêm các từ khác
-
クレオソート
n creosot クレオソート油: dầu creosot クレオソート注入: bơm creosot -
クレジット
n buôn bán tín dụng/sự cho vay nợ/tín dụng クレジット・クーポン: cuống phiếu cho vay nợ クレジット・システム: hệ... -
クレジットベース
Tin học dựa trên thẻ tín dụng [credit-based (flow control mechanism)] -
クレジットカード
n thẻ tín dụng その国なら、まずどこへ行ってもクレジットカードが使える: có thể sử dụng thẻ tín dụng ở bất... -
クレジットカード与信照会用端末
Tin học [ クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ ] Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization... -
クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ
Tin học [ クレジットカード与信照会用端末 ] Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization Terminal] -
クレセント
Kỹ thuật trăng lưỡi liềm/hình trăng lưỡi liềm [crescent] -
クレセントレンチ
Kỹ thuật cờ lê hình trăng lưỡi liềm [crescent wrench] -
クロミナンス
Tin học thành phần màu [chrominance] Explanation : Trong đa phương tiện đây là một bộ phận của tính hiệu video tổng hợp chứa... -
クロミューム
Kỹ thuật crôm [chromium] -
クロノメータ
Kỹ thuật đồng hồ bấm giờ [chronometer] Explanation : 基準となる正確な携帯時計。 -
クロマトグラフ
Kỹ thuật sắc ký [chromatograph] -
クロマトグラフィ
Kỹ thuật sự tách thành phần [chromatography] Explanation : Việc tách từng thành phần từ vật hỗn hợp đa thành phần. 多成分の混合物から各成分を分離すること。 -
クロマトグラフィー
Kỹ thuật phép ghi sắc [chromatography] -
クロノプラン
Kỹ thuật sơ đồ thời gian [chronoplan] -
クロマイト
Kỹ thuật cromit [chromite] Category : hóa học [化学] -
クロマイト砂
Kỹ thuật [ くろまいとすな ] cát cromit [chromite sand] -
クロマキー
Tin học khóa crôm [chroma key] -
クロマクリア
Tin học CROMACLEAR [CROMACLEAR] -
クロノスコープ
n máy đo tốc độ tên đạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.