Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クロックぶんぱい

Tin học

[ クロック分配 ]

sự phân bố xung đồng hồ [clock (signal) distribution]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クロックしゅうはすう

    Tin học [ クロック周波数 ] tần số đồng hồ [clock frequency]
  • クロック信号

    Tin học [ くろっくしんごう ] xung đồng hồ/tín hiệu đồng hồ [clock signal/clock pulse]
  • クロックレート

    Tin học tốc độ đồng hồ [clock rate]
  • クロックワイズ

    Kỹ thuật chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • クロックトラック

    Tin học kiểm tra đồng hồ [clock track]
  • クロックパルス

    Tin học xung đồng hồ/tín hiệu đồng hồ [clock signal/clock pulse]
  • クロック分配

    Tin học [ クロックぶんぱい ] sự phân bố xung đồng hồ [clock (signal) distribution]
  • クロック周波数

    Tin học [ クロックしゅうはすう ] tần số đồng hồ [clock frequency]
  • クロックスピード

    Tin học tốc độ đồng hồ [clock speed]
  • クロックサイクル

    Tin học vòng đồng hồ [clock cycle]
  • クロック発振ロジック

    Tin học [ クロックはっしんロジック ] mạch sinh xung đồng hồ [clock generation logic]
  • クロック速度

    Tin học [ クロックそくど ] tốc độ đồng hồ [clock speed/clock frequency/clock rate]
  • クロッシング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạc chữ thập [crossing] 1.2 ngã tư đường/chỗ đường giao nhau [crossing] 1.3 sự giao nhau/sự bắt...
  • クロッシングファイル

    Kỹ thuật giũa băm chéo [crossing file]
  • クロッシングゲート

    Kỹ thuật cửa van ngang [crossing gate]
  • クロニクル

    n nhiễm sắc thể
  • クロアチア

    n nước Croat-chia クロアチア国立銀行: ngân hàng quốc gia Croat-chia クロアチア共和国: nước cộng hòa Croat-chia クロアチア語:...
  • クロウラー

    Tin học bộ duyệt/trình duyệt [(Web) crawler]
  • クロス

    Mục lục 1 n 1.1 chữ thập/cây thánh giá/đạo cơ đốc 2 n 2.1 gột 3 n 3.1 sự kiểm tra chéo/kiểm tra chéo 4 Kỹ thuật 4.1 khớp...
  • クロスかいはつ

    Tin học [ クロス開発 ] phát triển chéo [cross development] Explanation : Là việc sử dụng một hệ thống để phát triển chương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top