Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グリッチ

Tin học

sự chạy không đều [glitch]
Explanation: Một nháy tắt điện hoặc có sự thăng giáng điện không rõ nguyên nhân nào đó trong các mạch điện tử làm cho hệ thống máy tính tạo ra nhiều tín hiệu "rác rưởi" ở lối ra, hoặc trong trường hợp xấu nhất có thể đổ vỡ hệ thống. Glitch là một trục trặc trong phần cứng: trục trặc phần mềm thì được gọi là bug.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グリット

    Kỹ thuật mạt giũa/đá mạt/hạt sạn [grit]
  • グリップ性能

    Kỹ thuật [ ぐりっぷせいのう ] tính năng kẹp [grip performance]
  • グリッツラ

    Kỹ thuật máy sàng có dây đai [grizzler]
  • グリッドパターン

    Tin học kiểu khung lưới [grid pattern]
  • グリフ

    Tin học nét trạm/nét khắc [glyph]
  • グリフ座標系

    Tin học [ ぐりふざひょうけい ] hệ thống tọa độ hình trạm khắc [glyph coordinate system]
  • グリフ形状

    Tin học [ ぐりふけいじょう ] hình trạm/hình khắc [glyph shape]
  • グリフィスき裂

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすきれつ ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack]
  • グリフィスの条件

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion]
  • グリフィス・オロワン・アーウィンの条件

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion]
  • グリニッジ

    n Grin-uýt (giờ quốc tế)
  • グリコーゲン

    n đường glycogen グリコーゲンを多く蓄える: tích luỹ nhiều đường glycogen グリコーゲン産生: sản xuất đường glycogen...
  • グリズリ

    Kỹ thuật lưới sàng/tấm sàng/cái sàng [grizzly]
  • グリセリン

    Mục lục 1 n 1.1 chất nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 glyxerin [glycerine] n chất nhờn Kỹ thuật glyxerin [glycerine]
  • グルメ

    n kiểu ăn/phong vị món ăn/người sành ăn/món sành điệu グルメとして知られている: anh ta nổi tiếng là người sành ăn...
  • グルーブ

    Kỹ thuật đường soi/đường rãnh/khe/rãnh/lòng khuôn/rãnh cán [groove] rãnh/đường xoi/khe dài [groove]
  • グループ加工

    Kỹ thuật [ ぐるーぷかこう ] sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining]
  • グループどうほう

    Tin học [ グループ同報 ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast]
  • グループに加入する

    [ ぐるーぷにかにゅうする ] n nhập bọn
  • グループぶんりキャラクタ

    Tin học [ グループ分離キャラクタ ] dấu hiệu phân cách nhóm [group separator (GS)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top