Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グローバル・スタンダード

Kinh tế

tiêu chuẩn toàn cầu [Global Standard]
Explanation: 世界標準を意味する。特に企業活動は世界を1つの市場として、国境を越えた行動をするためには、生産・販売・会計・管理など世界共通の方法や基準に合わせなければならない。///国際会計基準、通信プロトコル基準、ビジネスモデル、ソフトウェア基準など、多くの基準があり、その世界基準をグルーバル・スタンダードと呼ぶ。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top