Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コピー機

Kỹ thuật

[ こぴーき ]

Máy phôtô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コピー機器

    Tin học [ コピーきき ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コテージ

    n nhà nhỏ kiểu cổ/sơn trang ゲスト用コテージ: nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách 休暇用のコテージ: sơn trang để nghỉ...
  • コファダム

    Kỹ thuật sự chống thành giếng/vách chống thành giếng/sự hạ giếng chìm [cofferdam] ván khuôn [cofferdam]
  • コフィン・マンソン則

    Kỹ thuật [ こふぃんまんそんそく ] định luật Coffin-Manson [Coffin-Manson law]
  • コニャック

    n rượu cô-nhắc/cô-nhắc 食後に味わうコニャック: rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn コニャックを一杯飲む: uống một...
  • コニーデ

    n núi lửa đang hình thành
  • コニカル

    Kỹ thuật có hình nón/có dạng nón [conical]
  • コニカルバルブ

    Kỹ thuật van hình nón [conical valve]
  • コニカルローラー

    Kỹ thuật trục quay hình nón/trục lăn hình nón/con lăn hình nón [conical roller]
  • コニカルプラグ

    Kỹ thuật bugi hình nón/bugi có dạng nón [conical plug]
  • コニカルディスタンス

    Kỹ thuật chiều dài côn chia [conical distance]
  • コニカルベアリング

    Kỹ thuật ổ đỡ hình nón/ổ đỡ có dạng nón [conical bearing]
  • コニカルカップ

    Kỹ thuật thử biến dạng kiểu uốn hình nón [conical cup]
  • コニカルカップ試験

    Kỹ thuật [ こにかるかっぷしけん ] sự kiểm tra vòng bít hình nón [conical cup test]
  • コニカルシール

    Kỹ thuật mặt tựa có hình nón/mặt tựa có dạng nón [conical seal]
  • コニカルスプリング

    Kỹ thuật lò xo hình nón/lò xo có dạng nón [conical spring]
  • コニシティ

    Kỹ thuật tính chất nón [conicity]
  • コダック

    n hãng Kodak/Kodak 日本コダック: Công ty Kodak Nhật bản コダック研究所: Phòng nghiên cứu hãng Kodak
  • コダシル

    Tin học tổ chức CODASYL [CODASYL/Conference on Data Systems Languages-CODASYL] Explanation : Là tổ chức được thành lập bởi bộ quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top