Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コマーシャルフレケンシー

Kỹ thuật

tần suất thương phẩm [commercial frequency]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コマーシャルカー

    Kỹ thuật ô tô thương mại [commercial car]
  • コマース

    Tin học thương mại [commerce]
  • コネ

    n, abbr mối quan hệ/mối liên hệ 仕事上のコネ: mối quan hệ trên công việc 商売上の良いコネ: mối quan hệ tốt về buôn...
  • コネクチングバー

    Kỹ thuật thanh nối [connecting bar]
  • コネクチングリンク

    Kỹ thuật liên kết nối [connecting link]
  • コネクトチャージ

    Tin học chi phí kết nối [connect charge] Explanation : Là số tiền mà một người dùng phải trả để kết nối tới một hệ...
  • コネクティングロッド

    Kỹ thuật thanh nối/thanh truyền [connecting rod]
  • コネクティビティ

    Tin học sự liên kết/sự ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương trình cho trước có thể...
  • コネクション

    Mục lục 1 n 1.1 mối quan hệ/mối liên hệ 2 Kỹ thuật 2.1 sự đóng (mạch) [connection] 2.2 sự liên kết [connection] 2.3 sự mắc/sự...
  • コネクション型

    Tin học [ コネクションがた ] hướng kết nối [connection-type/connection-oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu...
  • コネクションたんい

    Tin học [ コネクション単位 ] đơn vị kết nối [per-connection/by connection]
  • コネクションきょかせいぎょ

    Tin học [ コネクション許可制御 ] điều khiển kết nối [connection admission control (CAC)]
  • コネクションとうけい

    Tin học [ コネクション統計 ] số liệu thống kê về kết nối [connection statistics]
  • コネクションがた

    Tin học [ コネクション型 ] hướng kết nối [connection-type/connection-oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một...
  • コネクションしきべつし

    Tin học [ コネクション識別子 ] từ định danh kết nối [connection identifier]
  • コネクションしこう

    Tin học [ コネクション指向 ] hướng kết nối [connection oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên kết...
  • コネクションかんり

    Tin học [ コネクション管理 ] quản lý kết nối [CMT/Connection Management]
  • コネクションせってい

    Tin học [ コネクション設定 ] thiết lập kết nối [connection setup, initialization]
  • コネクションせいぎょ

    Tin học [ コネクション制御 ] điều khiển kết nối [connection control]
  • コネクション単位

    Tin học [ コネクションたんい ] đơn vị kết nối [per-connection/by connection]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top