Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コレット

Mục lục

Kỹ thuật

bạc côn [collet]
ống kẹp [collet]
ống lót xẻ [collet]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コレットチャック

    Kỹ thuật bộ kẹp [collet chuck] vành kẹp/đai kẹp [collet chuck]
  • コレクトコール

    Tin học thu thập lời gọi [collect call]
  • コレクション

    n bộ sưu tập/sự sưu tầm
  • コレクタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ hiệu chỉnh [corrector] 1.2 cực góp [collector] 1.3 ống hút [collector] 1.4 ống lấy mẫu [collector]...
  • コレクタリング

    Kỹ thuật cổ góp điện [collector ring]
  • コレクター

    n người sưu tầm
  • コレステロール

    n chất co-les-te-ro Ghi chú: tên chất béo có tác dụng gây xơ cứng động mạch
  • コロナ

    Mục lục 1 n 1.1 đèn treo tròn để trang trí 2 n 2.1 vầng hào quang/quầng sáng mặt trời n đèn treo tròn để trang trí n vầng...
  • コロナディスチャージ

    Kỹ thuật sự phóng điện thành quầng [corona discharge]
  • コロラド

    n Colorado
  • コロン

    Mục lục 1 n 1.1 dấu hai chấm 2 n 2.1 hai chấm 3 n 3.1 ruột kết 4 Tin học 4.1 dấu hai chấm ( : ) [colon (character) \":\"] n dấu...
  • コロンブスデー

    n Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ
  • コロンビア

    n nước Côlômbia
  • コロージョン

    Kỹ thuật ăn mòn/gặm mòn [corrosion]
  • コロージョンレジスタント

    Kỹ thuật chịu được ăn mòn [corrosion resistant]
  • コロッケ

    n bánh rán nhân thịt/món tẩm bột rán/món bọc bột trắng rán/ miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
  • コロトコフ音

    Kỹ thuật [ ころとこふおん ] âm Korotokoff [Korotokoff sound]
  • コロニー

    n thuộc địa/khu của những người cùng nghề/ khu kiều dân
  • コロイド

    n chất keo/keo
  • コロシアム

    n đại hý trường La-mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top