- Từ điển Nhật - Việt
コントロールケーブル
Tin học
cáp điều khiển [control cable]
- Explanation: Là cáp chuyển tín hiệu điều khiển.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コントロールコード
Tin học mã điều khiển [control code] Explanation : Trong bộ mã ASCII, đây là loại mã dành cho các mục đích điều khiển phần... -
コントロールスティック
Kỹ thuật tay gạt điều khiển [control stick] -
コントロールセンター
Kỹ thuật trung tâm kiểm soát -
コントロール機器
Tin học [ コントロールきき ] cơ chế điều khiển [control mechanism] -
コンブリオ
n loại nhạc sôi nổi -
コンプライアンス
Kỹ thuật độ mềm dẻo [compliance] Explanation : 物体の軟らかさを表す量 tính thuận/tính mềm [compliance] -
コンプライアンス定数
Kỹ thuật [ こんぷらいあんすじょうすう ] hằng số thuận [compliance constant] -
コンプライアンス中心
Kỹ thuật [ こんぷらいあんすちゅうしん ] trung tâm ứng dụng [compliance center/center of compliance] -
コンプライアンスミスマッチ
Kỹ thuật sự không phù hợp [compliance mismatch] -
コンプライアンス制御
Kỹ thuật [ こんぷらいあんすせいぎょ ] sự điều khiển thuận [compliance control] -
コンプライアンスステア
Kỹ thuật điều khiển thuận [compliance steer] -
コンプライアンス法
Kỹ thuật [ こんぷらいあんすほう ] phương pháp thuận [compliance method] -
コンプリメント
Tin học phần bổ sung/bổ sung [complement] -
コンプリート
Kỹ thuật đầy đủ/trọn vẹn/hoàn thành/làm xong [complete] -
コンプレックス
Mục lục 1 n 1.1 phức cảm 2 Kỹ thuật 2.1 phức hợp/phức hệ/phức thể/phức tạp/rắc rối [complex] n phức cảm Kỹ thuật... -
コンプレッション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự nén ép [compression] 2 Tin học 2.1 nén/sự nén [compression] Kỹ thuật sự nén ép [compression] Tin học... -
コンプレッションリリーフバルブ
Kỹ thuật van xả nén [compression relief valve] -
コンプレッションリリーフカム
Kỹ thuật cam xả nén [compression relief cam] -
コンプレッションリリーフコック
Kỹ thuật vòi xả nén [compression relief cock] -
コンプレッションリング
Kỹ thuật séc măng kín/vòng găng kín [compression ring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.