Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンパウンドワウンドマシン

Kỹ thuật

máy (phát điện) tổng hợp [compound wound machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンパウンドワウンドモーター

    Kỹ thuật động cơ tổng hợp [compound wound motor]
  • コンパクト

    Mục lục 1 n 1.1 bộ trang điểm/hộp phấn 2 adj-na 2.1 kết dính/kết chặt n bộ trang điểm/hộp phấn Ghi chú: bộ trang điểm...
  • コンパクト形熱交換器

    Kỹ thuật [ こんぱくとがたねつこうかんき ] bộ trao đổi nhiệt kết lại [compact heat exchanger]
  • コンパクトプロ

    Tin học Compact Pro [Compact Pro]
  • コンパクトディスク

    Mục lục 1 adj-na 1.1 Đĩa nén 2 Kỹ thuật 2.1 đĩa compac [compact disc] 3 Tin học 3.1 đĩa CD [compact disc/CD] adj-na Đĩa nén Kỹ thuật...
  • コンパクトカー

    Kỹ thuật ô tô loại nhỏ [A compact car] Category : ô tô [自動車] Explanation : はっきりした定義はないが、ボディサイズが小さいクルマを俗にこう呼んでいる。5ナンバーサイズの小型車で、エンジンは1500_以下というのが大体の目安。価格も維持費も比較的安い経済的なクルマだ。
  • コンパクト試験片

    Kỹ thuật [ こんぱくとしけんへん ] mẫu thử nghiệm bánh ép/mẫu thử nghiệm CT [compact specimen (7)/CT specimen]
  • コンパス

    Mục lục 1 n 1.1 cái compa 2 n 2.1 com-pa 3 n 3.1 địa bàn 4 n 4.1 la bàn 5 Kỹ thuật 5.1 đường vòng/đường quanh [compass] 5.2 la bàn/địa...
  • コンビ

    n, abbr sự liên kết/sự cùng làm/sự hợp tác/liên kết/cùng làm/hợp tác cùng
  • コンビナート

    Mục lục 1 n 1.1 khu công nghiệp/tập đoàn công nghiệp (Nga) 2 n 2.1 nhà máy liên hợp n khu công nghiệp/tập đoàn công nghiệp...
  • コンビナート地区

    [ こんびなーとちく ] adv, uk khu liên hợp
  • コンビネーション

    Mục lục 1 n 1.1 sự liên kết/sự cùng làm/sự hợp tác/liên kết/cùng làm/hợp tác cùng làm 2 Kỹ thuật 2.1 sự kết hợp/phối...
  • コンビネーションバルブ

    Kỹ thuật van phối hợp [combination valve]
  • コンビネーションポンプ

    Kỹ thuật bơm kết hợp/bơm phối hợp/bơm tổ hợp [combination pump]
  • コンビネーションプライヤ

    Kỹ thuật kìm cộng lực [combination plier]
  • コンビネーションカー

    Kỹ thuật xe kết hợp [combination car]
  • コンビーフ

    n thịt bò muối
  • コンビニ

    n, abbr cửa hàng tiện lợi Ghi chú: một loại cửa hàng tạp hóa bán rất nhiều chủng loại mặt hàng
  • コンビニエンス

    n sự tiện lợi/tiện lợi
  • コンピュートピア

    Tin học siêu tưởng về máy tính/không tưởng về máy tính [computopia (from: computer utopia)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top