- Từ điển Nhật - Việt
コンピュータ支援設計
Kỹ thuật
[ こんぴゅーたしえんせっけい ]
thiết kế có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided design]
- Explanation: Hệ khai thác công nghệ máy tính trong các quá trình thiết kế kỹ thuật sản xuất và chế tạo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンピュテーション
Tin học tính toán/thao tác điện toán [computation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một... -
コンピュサーブ
Tin học CompuServe [CompuServe] Explanation : Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất.... -
コンピュ-タウイルス
Kỹ thuật vi rút máy tính [computer virus] Explanation : Trong an toàn máy tính đoạn mã được đưa vào hệ điều hành đĩa cho các... -
コンテ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 kịch bản điện ảnh 2 n 2.1 sự liên tục/liên tục n, abbr kịch bản điện ảnh n sự liên tục/liên tục -
コンテナ
Mục lục 1 n 1.1 công-ten -nơ 2 n 2.1 công-ten-nơ 3 Kỹ thuật 3.1 côngtenơ/đồ đựng [container] n công-ten -nơ n công-ten-nơ Kỹ... -
コンテナ埠頭
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こんてなふとう ] 1.1.1 bãi để contenơ [Container terminal] 2 Kỹ thuật 2.1 [ コンテナふとう ] 2.1.1... -
コンテナヤード
Kỹ thuật bãi công ten nơ/bãi container -
コンテナリゼーション
Kỹ thuật sự côngtenơ hoá [containerization] -
コンテナー
Kinh tế côngtennơ [container] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンテナー専用船
Kinh tế [ こんてなーせんようせん ] Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ [full container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンテナー化
Kinh tế [ こんてなーか ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンテナーリース会社
Kinh tế [ こんてなーりーすがいしゃ ] công ty cho thuê côngtennơ [container leasing company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンテナーリース制
Kinh tế [ こんてなーりーすせい ] chế độ cho thuê côngtennơ [container lease system] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンテナーリース製
[ こんてなーりーすせい ] n chế độ cho thuê cong ten nơ -
コンテナーり輸送
[ こんてなーりゆそう ] n chuyên chở công ten nơ -
コンテナー輸送
Kinh tế [ こんてなーゆそう ] chuyên chở côngtennơ [container traffic (or transport)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンテナー船
Mục lục 1 [ こんてなーせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu công ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ こんてなーせん ] 2.1.1 tàu côngtennơ [container carrier... -
コンテナクレーン
Kỹ thuật cần trục côngtenơ [container crane] -
コンテナターミナル
Kinh tế bãi để contenơ [Container terminal] Explanation : コンテナ貨物のために必要な港の施設。岸壁(バース)・マーシャリングヤード・フレイトステーション各種荷役機械をはじめ、コンテナの取り扱いに必要な施設を完備している場所。 -
コンテナ車
Kỹ thuật [ こんてなしゃ ] xe chở côngtenơ [container car]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.