- Từ điển Nhật - Việt
コンフィグシス
Tin học
file CONFIG.SYS [CONFIG.SYS]
- Explanation: Trong DOS, đây là một văn bản ASCII nằm trong thư mục gốc, chứa các lệnh về cấu hình. DOS sẽ tham vấn tệp tin này khi khởi động hệ máy. Nếu không có tệp tin CONFIG. SYS trên đĩa khởi động thì DOS sẽ sử dụng các trị số cấu hình mặc định, nhưng các phiên bản mới của các chương trình phổ thông, thường đòi hỏi nhiều tệp và nhiều bộ đệm hơn so với các trị số mặc định. Hơn nữa, để cài đặt và lập cấu hình cho bộ nhớ cao và bộ nhớ phát triển, bạn phải đưa vào tệp CONFIG. SYS các lệnh để cài đặt driver thiết bị HIMEM. SYS và EMM 386. EXE. Các thiết bị ngoại vi không tiêu chuẩn và một số chương trình ứng dụng cũng yêu cầu đưa các driver thiết bị hoặc các lệnh khác vào tệp tin CONFIG. SYS trong thư mục gốc để cho các cấu hình này được cải đổi dễ dàng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンフォートステーション
Kỹ thuật nhà vệ sinh công cộng [comfort station] -
コンフォータブルカー
Kỹ thuật xe hơi đầy đủ tiện nghi [comfortable car] -
コンドミニアム
n chế độ công quản -
コンドラチェフの波
Kỹ thuật [ こんどらちぇふのなみ ] chu trình Kondratief [Kondratief cycles] -
コンドル
n kền kền khoang cổ Ghi chú: tên một loài chim ở Châu Mỹ -
コンドーム
n bao cao su/bao dương vật -
コンダクチビチー
Kỹ thuật độ dẫn điện [conductivity] -
コンダクト
Kỹ thuật dẫn (nhiệt, điện) [conduct] sự dẫn dắt/sự điều khiển [conduct] -
コンダクタ
Kỹ thuật vật dẫn điện [conductor] -
コンダクタンス
Kỹ thuật độ dẫn (điện)/điện dẫn [conductance] -
コンダクター
n người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng -
コンベヤ
Kỹ thuật băng chuyền/băng tải [conveyor] -
コンベヤンス
Kỹ thuật sự chở/sự chuyên chở/sự vận chuyển [conveyance] -
コンベヤー
Kỹ thuật băng tải [conveyer/conveyor] -
コンベヤーベルト
Kỹ thuật băng tải [conveyer belt] -
コンベヤーシステム
Kỹ thuật hệ thống băng tải [conveyer system] -
コンベヤトラッキング
Kỹ thuật sự tự hiệu chỉnh băng chuyền băng tải [conveyer tracking] -
コンベヤベルト
Kỹ thuật dây kéo băng chuyền [conveyor belt] -
コンベンショナルメモリ
Tin học bộ nhớ quy ước/bộ nhớ truyền thống [conventional memory] Explanation : Trong mọi máy tính tương thích với IBM PC, bộ... -
コンベンショナルタイプ
Kỹ thuật kiểu theo quy ước [conventional type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.