Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コーディング用紙

Tin học

[ コーディングようし ]

mẫu lập trình [coding form]
Explanation: Là một mẫu trang có cột có thước với dòng kẻ ngang và dọc để hỗ trợ việc viết mã cho các ngôn ngữ cũ như FORTRAN chẳng hạn. Các ngôn ngữ này có cú pháp phụ thuộc vào vị trí trên trang.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コーフィン

    Kỹ thuật tàu ọp ẹp [coffin]
  • コードたいけい

    Tin học [ コード体系 ] lược đồ mã hoá [code/coding scheme]
  • コードち

    Tin học [ コード値 ] giá trị mã/phần tử mã/biểu diễn mã [code element/code value/coded representation]
  • コードとうかがたデータつうしん

    Tin học [ コード透過形データ通信 ] kết nối dữ liệu có tính trong suốt đối với mã [code-transparent data communication]
  • コードどくりつがたデータつうしん

    Tin học [ コード独立形データ通信 ] kết nối dữ liệu có tính độc lập đối với mã [code-independent data communication]
  • コードにゅうりょく

    Tin học [ コード入力 ] nhập dữ liệu bằng mã [input by codes]
  • コードへんかん

    Tin học [ コード変換 ] bộ chuyển đổi mã [code conversion/code translation] Explanation : Chuyển từ bộ mã này sang bộ mã khác....
  • コードへんかんき

    Tin học [ コード変換器 ] bộ chuyển đổi mã [code converter]
  • コードこうせい

    Tin học [ コード構成 ] lược đồ mã hoá [coding scheme]
  • コードか

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ コード化 ] 1.1.1 sự mã hóa [encode] 2 Tin học 2.1 [ コード化 ] 2.1.1 mã hoá [encoding (vs)/codification]...
  • コードかくちょうもじ

    Tin học [ コード拡張文字 ] ký tự thuộc mã mở rộng [code extension character]
  • コードかひょうげん

    Tin học [ コード化表現 ] giá trị mã/phần tử mã/biểu diễn mã [code element/code value/coded representation]
  • コードかがぞう

    Tin học [ コード化画像 ] ảnh được mã hoá [coded image]
  • コードかしゅうごう

    Tin học [ コード化集合 ] tập được mã hoá [coded set]
  • コードかもじしゅうごう

    Tin học [ コード化文字集合 ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [coded character set] Explanation : Bộ...
  • コードかんり

    Tin học [ コード管理 ] sự quản lý mã [code management]
  • コードせっけい

    Tin học [ コード設計 ] thiết kế mã [code design]
  • コード名

    Tin học [ コードめい ] tên mã [code name]
  • コード変換

    Tin học [ コードへんかん ] bộ chuyển đổi mã [code conversion/code translation] Explanation : Chuyển từ bộ mã này sang bộ mã...
  • コード変換器

    Tin học [ コードへんかんき ] bộ chuyển đổi mã [code converter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top