- Từ điển Nhật - Việt
コード値
Tin học
[ コードち ]
giá trị mã/phần tử mã/biểu diễn mã [code element/code value/coded representation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コード管理
Tin học [ コードかんり ] sự quản lý mã [code management] -
コード独立形データ通信
Tin học [ コードどくりつがたデータつうしん ] kết nối dữ liệu có tính độc lập đối với mã [code-independent data communication] -
コード要素
Tin học [ コードようそ ] giá trị mã/phần tử mã/biểu diễn mã [code element/code value/coded representation] -
コード設計
Tin học [ コードせっけい ] thiết kế mã [code design] -
コード透過形データ通信
Tin học [ コードとうかがたデータつうしん ] kết nối dữ liệu có tính trong suốt đối với mã [code-transparent data communication] -
コード材
Kỹ thuật [ こーどざい ] vật liệu sợi -
コード構成
Tin học [ コードこうせい ] lược đồ mã hoá [coding scheme] -
コード拡張文字
Tin học [ コードかくちょうもじ ] ký tự thuộc mã mở rộng [code extension character] -
コーニス
Kỹ thuật mái đua/gờ [cornice] -
コーキング
Mục lục 1 n 1.1 sự trát/sự bít lỗ thủng/trát/bít lỗ thủng 2 Kỹ thuật 2.1 sự bít/trét/hàn (những chỗ hở...) [caulking/calking]... -
コーク
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bít/trét/hàn (những chỗ hở...) [caulk/calk] 1.2 cái nút chai/li-e [cork] 1.3 dập nổi [caulk/calk] Kỹ thuật... -
コークス
Mục lục 1 n 1.1 than cốc 2 Kỹ thuật 2.1 than cốc [cokes] 2.2 than cốc/luyện cốc [coke] n than cốc Kỹ thuật than cốc [cokes] than... -
コークスクリュー
n cái mở nút chai hình xoắn ốc コークスクリューのような: giống cái mở nút chai hình xoắn ốc その飛行機はコークスクリューのような経路を取った:... -
コークス銑
Kỹ thuật [ こーくすせん ] gang cốc/gang luyện bằng cốc [coke pig iron] -
コークス比
Kỹ thuật [ こーくすひ ] tỷ lệ cốc [coke ratio] -
コーションプレート
Kỹ thuật biển cảnh báo [caution plate] -
コーシー応力テンソル
Kỹ thuật [ こーしーおうりょくてんそる ] ứng suất Cô si [Cauchy stress tensor] -
コーシー列
Kỹ thuật [ こーしーれつ ] dãy Côsi [Cauchy sequence] Category : toán học [数学] -
コージライト
Kỹ thuật coođierit [cordierite] -
コージニトムーブメント
Kỹ thuật sự chuyển động theo tọa độ/sự dịch chuyển theo tọa độ [coordinate movement]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.