- Từ điển Nhật - Việt
サイドダンプ
Xem thêm các từ khác
-
サイドベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ bên [side bearing] -
サイドアンダーミラー
Kỹ thuật gương phụ bên dưới [Side under-mirror] Category : ô tô [自動車] Explanation : RVやSUVのボンネット左前についている小さな凸面鏡のこと。運転席から死角になりやすい左の前輪付近を見るための鏡。 -
サイドインパクトビーム
Kỹ thuật Dầm phụ của xe [Side impact beam] Category : ô tô [自動車] Explanation : 横から衝突された時、キャビンの損傷を防ぎ、乗員を保護するためにドアの中に仕込まれた補強材。サイドドアビーム、あるいはサイドビームともいう。 -
サイドウオール
Kỹ thuật vách bên/sườn bên [side wall] -
サイドウオーク
Kỹ thuật vỉa hè [side walk] -
サイドエアバッグ
Kỹ thuật Túi khí cạnh xe [Side air bag] Category : ô tô [自動車] Explanation : シートの肩の部分に埋め込まれたエアバッグのこと。横からの衝突に対して膨らんでクッションとなり、乗員を保護する。 -
サイドカー
Mục lục 1 n 1.1 xe thùng/xe ba bánh 2 Kỹ thuật 2.1 thùng xe [side car] n xe thùng/xe ba bánh Kỹ thuật thùng xe [side car] -
サイドギア
Kỹ thuật bánh răng bên [side gear] -
サイドクリアランス
Kỹ thuật độ lỏng ngang [side clearance] -
サイドシル
Kỹ thuật dầm dọc sườn [side sill] -
サイドスラスト
Kỹ thuật sức đẩy ngang [side thrust] -
サイドスリップ
Kỹ thuật sự lướt nghiêng/sự trượt một bên (của ô tô, máy bay) [side slip] -
サイドスリップテスタ
Kỹ thuật bộ kiểm tra lướt nghiêng/bộ kiểm tra trượt một bên [side-slip tester] -
サイドスリップアングル
Kỹ thuật góc lướt nghiêng/góc trượt một bên [side-slip angle] -
サイドステップ
n chạy ngang -
サイドステアリング
Kỹ thuật tay lái bên [side steering] -
サイドスカート
Kỹ thuật tấm chắn phụ [Side skirt] Category : ô tô [自動車] Explanation : ボディサイドのドアの下に装着されるエアロパーツ。サイドからはボディの下側に入ってくる空気を防ぐためにつけられているのでサイドスカートと呼ばれる。空気抵抗の軽減と、クルマによってはダウンフォース確保の助けになったりもする。 -
サイドサポート
Kỹ thuật bệ đỡ phụ [Side support] Category : ô tô [自動車] Explanation : シートの背もたれの両サイドの盛り上がりのこと。カーブを曲がろうとすると遠心力で体が外側に傾いてしまうので、それを抑えて姿勢を保つためにある。 -
サイド゙・カー
Kỹ thuật thùng xe -
サイダー
n nước chanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.