Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サニタリー

n

sự vệ sinh
 ~ ナプキン: băng vệ sinh phụ nữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サベージ

    Kỹ thuật sự cứu hộ/sự cứu chạy [savage]
  • 債券

    Mục lục 1 [ さいけん ] 1.1 n 1.1.1 trái phiếu/giấy nợ/phiếu nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいけん ] 2.1.1 trái phiếu/trái khoán [bond]...
  • 債券市場

    Kinh tế [ さいけんしじょう ] thị trường trái khoán [bond market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 債券保持者

    Kinh tế [ さいけんほじしゃ ] người cầm trái khoán [bond holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 債券発行者

    Kinh tế [ さいけんはっこうしゃ ] người phát hành trái khoán [obligator] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • サイバネティクス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 điều khiển học [cybernetics] 2 Tin học 2.1 điều khiển học/mô phỏng sinh học [cybernetics] Kỹ thuật...
  • サイバードッグ

    Tin học bộ phần mềm Cyberdog [Cyberdog] Explanation : Là một bộ các phần mềm Internet của hãng Apple bao gồm trình duyệt Web,...
  • サイバースペース

    Tin học không gian máy tính [Cyberspace] Explanation : Không gian ảo được tạo nên bởi các hệ thống máy tính. Có một định...
  • サイバー・ビジネス

    Kinh tế thương mại qua Internet/giao dịch điện tử [Cyber Business] Explanation : インターネットなど人工的に作られたネットワーク上に店舗を開き、カタログショッピングなどを行う方法で、各社がインターネット上でいろいろなビジネスを展開しつつある。e-ビジネスともいう。...
  • サイメックス

    Kinh tế sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore [SIMEX(Singapore International Monetary Exchange)] Category : 証券市場 Explanation...
  • サイラトロン

    Kỹ thuật thyratron [thyratron]
  • サイリックス

    Tin học hãng Cyrix [Cyrix] Explanation : Là hãng sản xuất các chíp máy tính.
  • サイリスタ

    Kỹ thuật thyristo [thyristor]
  • サイリスタ チョッパ

    Kỹ thuật bộ đổi điện thyristo/bộ tạo xung thyristo/bộ tạo dao động đóng ngắt thyristo [thyristor chopper]
  • サイレン

    Mục lục 1 n 1.1 còi 2 n 2.1 còi tầm/còi báo động 3 Kỹ thuật 3.1 cái còi/còi hụ [siren] n còi n còi tầm/còi báo động Kỹ...
  • サイレント

    n sự im lặng
  • サイレントチェーン

    Kỹ thuật loại xích chạy êm [silent chain]
  • サイレントファン

    Kỹ thuật loại quạt chạy êm [silent fan]
  • サイレントギア

    Kỹ thuật loại bánh răng chạy êm [silent gear]
  • サイレンシングユニット

    Kỹ thuật bộ tiêu âm/bộ giảm thanh [silencing unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top