- Từ điển Nhật - Việt
サブジェクト
Xem thêm các từ khác
-
サブジェクトライン
Tin học dòng chủ đề [subject line] -
サブストリング
Tin học chuỗi con [substring] -
サブスクライバー
Tin học người đăng ký/thuê bao [subscriber] -
サブスクライブ
Tin học thuê bao/đăng ký [subscribe] -
サブセンター
Tin học gần trung tâm [subcenter] -
サブセット
Tin học tập con [sub-set] -
サブタイトル
n phụ đề -
サブタイプ
Tin học kiểu phụ [subtype] -
サプライ
n sự cung cấp/nguồn cung cấp -
サプライチャンバ
Kỹ thuật buồng cung cấp nhiên liệu [supply chamber] -
サプライチェーン・マネジメント
Kinh tế quản lý kiểu dây xích [Supply Chain Management (SCM)] Explanation : 供給連鎖によるコスト、サービス、顧客満足を、資材調達→生産→流通→販売→消費といった一連のつながりの中で、情報とモノ、情報とサービスなどを一体として管理し、大幅なコストダウンや利益向上を行うもので、多くの企業で行われている。 -
サプライヤー
n người cung cấp -
サプライア
Tin học nhà cung cấp/người cung cấp/hãng cung cấp [supplier] -
サプライタンク
Kỹ thuật thùng cung cấp nhiên liệu/bình cung cấp nhiên liệu [supply tank] -
サプルメンタリランプ
Kỹ thuật đèn phụ/đèn thứ cấp [supplementary lamp] -
サプルメンタリエアバルブ
Kỹ thuật sú páp phụ/sú páp thứ cấp [supplementary air valve] -
サプルメンタリスプリング
Kỹ thuật nhíp phụ/nhíp thứ cấp [supplementary spring] -
サプレッションコンデンサー
Kỹ thuật tụ điện triệt [suppression condenser] -
サプレッサ
Kỹ thuật bộ triệt [suppressor] -
サプレス
Tin học chặn/khử/triệt [to suppress]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.