Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サーチエンジン

Tin học

động cơ tìm kiếm/cỗ máy tìm kiếm/engine tìm kiếm [search engine]
Explanation: Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp khả năng tìm kiếm, thuật ngữ “động cơ tìm kiếm” đã đồng nghĩa với thuật giải tìm kiếm thông tin trên Web hoặc Internet. Động cơ tìm kiếm sẽ xác định vị trí thông tin trên trang Web. Các động cơ tìm kiếm phổ biến trên Internet là AltaVista, Excite, Infoseek, và Lycos. Động cơ tìm kiếm cài đặt một chương trình gọi là spider hoặc Web crawler, sẽ đi lên Web và tìm đem về các tài liệu Web dựa trên những thông số cho trước hoặc theo yêu cầu của người dùng. Người quản trị Web site chỉ cần yêu cầu các nơi tìm kiếm như AltaVista thực hiện việc tìm kiếm. Các trang đã được tìm kiếm sẽ được đánh số, và các tài liệu được đánh số sẽ được thêm vào nội dung có thể tìm được của nơi tìm, do đó người dùng có thể tra cứu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サーチもじれつ

    Tin học [ サーチ文字列 ] chuỗi tìm kiếm/xâu tìm kiếm [search string]
  • サーチ許可

    Tin học [ サーチきょか ] quyền tìm kiếm/sự cho phép tìm kiếm [search permission]
  • サーチ文字列

    Tin học [ サーチもじれつ ] chuỗi tìm kiếm/xâu tìm kiếm [search string]
  • サーチ時間

    Tin học [ サーチじかん ] thời gian tìm kiếm [rotational delay/search time]
  • サーバ

    Tin học máy chủ/máy phục vụ [server] Explanation : Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client)....
  • サーバー

    Tin học máy chủ/máy phục vụ [server] Explanation : Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client)....
  • サーバクライアント型

    Tin học [ サーバクライアントがた ] mô hình client-server/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí...
  • サーバクライアントがた

    Tin học [ サーバクライアント型 ] mô hình client-server/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí...
  • サーメット

    Kỹ thuật chất gốm kim [cermet] Explanation : CeramicsとMetalの合成語。日本ではTiC系、TiN系の燒結体を指す。
  • サーメットこうぐ

    Kỹ thuật [ サーメット工具 ] công cụ gốm kim [cermet tool]
  • サーメット工具

    Kỹ thuật [ サーメットこうぐ ] công cụ gốm kim [cermet tool]
  • サーモ

    Kỹ thuật nhiệt [thermo]
  • サーモバルブ

    Kỹ thuật bóng đèn nhiệt [thermo bulb] van điều khiển nhiệt [thermo-valve]
  • サーモメータ

    Kỹ thuật nhiệt kế [thermometer]
  • サーモン

    n cá hồi/thịt cá hồi
  • サーモカップル

    Kỹ thuật cặp nhiệt điện/nhiệt ngẫu [thermocouple]
  • サーモグラフィー

    Kỹ thuật nhiệt học [thermography]
  • サーモコンタクタ

    Kỹ thuật bộ đóng ngắt nhiệt/bộ tiếp xúc nhiệt [thermo contactor]
  • サーモスタチックコントロール

    Kỹ thuật cơ cấu điều khiển điều nhiệt [thermostatic control]
  • サーモスタチックスプリング

    Kỹ thuật lò xo điều nhiệt nắp cánh bướm bộ chế hòa khí [thermostatic spring]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top