Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サービスアクセスポイント

Tin học

Giao thức quảng cáo dịch vụ [service access point/SAP]
Explanation: SAP được server NetWare, server in ấn, cổng liên mạng (gateway) và các tác nhân cung cấp dịch vụ khác trên mạng NetWare dùng để quảng cáo dịch vụ của chúng. Máy trạm xem thông tin SAP để định vị server sắp nối kết. SAP được phát sáu mươi giây một lần và bao gồm tên, địa chỉ mạng, loại dịch vụ do server nầy cung cấp. Lưu lượng SAP thường gia tăng trên các mạng lớn, có thể dẫn đến tắc nghẽn trên một mạng WAN, tăng chi phí của mạng. Để giảm lượng lưu thông SAP trên mạng, chúng ta sử dụng bộ lọc SAP che dấu các server bằng cách lọc bỏ các gói SAP của verver nầy, thậm chí cắt bỏ việc truyền các gói SAP từ các server ít được sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サービスアスペクト

    Tin học đặc điểm dịch vụ [service aspect]
  • サービスエリア

    Mục lục 1 n 1.1 khu vực xung quanh đài phát thanh/vùng phục vụ 2 Kỹ thuật 2.1 khu vực dịch vụ [service area] n khu vực xung quanh...
  • サービスエンドポイント

    Tin học điểm cuối dịch vụ [service end point]
  • サービスカルテ

    Kỹ thuật dịch vụ Karte [service Karte]
  • サービスカー

    Kỹ thuật xe cấp cứu/xe sửa chữa các xe hư hỏng/xe cơ xưởng (xe cứu nạn) [service car]
  • サービスクラス

    Tin học lớp dịch vụ [service class]
  • サービスクリーパ

    Kỹ thuật máy đẩy goòng dịch vụ [service creeper]
  • サービスグレード

    Tin học mức phục vụ/mức dịch vụ [service grade]
  • サービスステーション

    Kỹ thuật trạm dịch vụ [service station]
  • サービスセンター

    Tin học trung tâm dịch vụ [service center]
  • サービスタイプ

    Tin học kiểu dịch vụ [service type]
  • サービスようそ

    Tin học [ サービス要素 ] đơn vị dịch vụ/thành phần dịch vụ [element of service/service element]
  • サービス品質

    Tin học [ サービスひんしつ ] chất lượng dịch vụ [quality of service (QOS)]
  • サービス品質契約

    Tin học [ サービスひんしつけいやく ] thỏa thuận về chất lượng phục vụ/hợp đồng về chất lượng dịch vụ [quality...
  • サービス内容

    Tin học [ サービスないよう ] nội dung dịch vụ/nội dung phục vụ [service content]
  • サービス種別

    Tin học [ サービスしゅべつ ] lớp dịch vụ [service class]
  • サービス統合ディジタル網

    Tin học [ サービスとうごうディジタルもう ] Mạng số các dịch vụ tích hợp [ISDN/integrated services digital network] Explanation...
  • サービス要素

    Tin học [ サービスようそ ] đơn vị dịch vụ/thành phần dịch vụ [element of service/service element]
  • サービス賠償

    Mục lục 1 [ さーびすばいしょう ] 1.1 hon, uk 1.1.1 đền bù bằng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすばいしょう ] 2.1.1 đền...
  • サービス提供地域

    Tin học [ さあびすていきょうちいき ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top