- Từ điển Nhật - Việt
シオニズム
Xem thêm các từ khác
-
シカゴ商品取引所
[ しかごしょうひんとりひきじょ ] n ủy ban Thương mại Chicago -
シガレットケース
n hộp đựng thuốc lá -
シガー
n xì gà -
シガーライター
Kỹ thuật cái bật lửa [cigar lighter] -
シキュアリングプレート
Kỹ thuật tấm chắn an toàn [securing plate] -
シクネスゲージ
Kỹ thuật thước đo độ dày [thickness gauge] -
シクネスゲージストック
Kỹ thuật bệ đỡ thước đo độ dày/tay cầm thước đo độ dày [thickness gauge stock] -
シクラメン
n cây hoa anh thảo -
シクロ
n xích lô -
シグナチャー
n chữ ký -
シグナリング
Tin học phát tín hiệu/tín hiệu [signalling] -
シグナリングきのう
Tin học [ シグナリング機能 ] hàm tín hiệu/chức năng tín hiệu [signalling function] -
シグナリングそう
Tin học [ シグナリング層 ] lớp tín hiệu [signalling layer] -
シグナリング層
Tin học [ シグナリングそう ] lớp tín hiệu [signalling layer] -
シグナリングメッセージ
Tin học thông điệp phát tín hiệu/thông điệp tín hiệu [signalling message] -
シグナリングメカニズム
Tin học cơ chế phát tín hiệu/cơ chế tín hiệu [signalling mechanism] -
シグナリング機能
Tin học [ シグナリングきのう ] hàm tín hiệu/chức năng tín hiệu [signalling function] -
シグナル
Mục lục 1 n 1.1 dấu hiệu/tín hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 cột trắc địa/tháp mốc trắc địa [signal] 2.2 tín hiệu [signal] n dấu... -
シグナル名
Tin học [ シグナルめい ] tên tín hiệu [signal name] -
シグナルハンドラ
Tin học bộ xử lý tín hiệu [signal handler]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.