- Từ điển Nhật - Việt
システムかんり
Mục lục |
Kỹ thuật
[ システム管理 ]
sự quản lý hệ thống [system management]
Tin học
[ システム管理 ]
quản trị hệ thống/quản lý hệ thống [systems-management]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
システムかんりおうようプロセス
Tin học [ システム管理応用プロセス ] tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application process] -
システムかんりおうようエンティティ
Tin học [ システム管理応用エンティティ ] thực thể ứng dụng quản lý hệ thống [systems-management-application-entity] -
システムかんりおうようサービスようそ
Tin học [ システム管理応用サービス要素 ] thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application... -
システムかんりきのう
Tin học [ システム管理機能 ] chức năng quản lý hệ thống [systems management function] -
システムかんりきのうたんい
Tin học [ システム管理機能単位 ] khối chức năng quản lý hệ thống/khối quản lý hệ thống [systems management functional... -
システムかんりきのうたんいパッケージ
Tin học [ システム管理機能単位パッケージ ] gói phần mềm quản lý hệ thống [systems management package] -
システムかんりきのうりょういき
Tin học [ システム管理機能領域 ] vùng chức năng quản lý hệ thống [systems management functional area] -
システムかんりそうさ
Tin học [ システム管理操作 ] điều hành quản lý hệ thống [(systems management) operation] -
システムかんりしゃ
Tin học [ システム管理者 ] quản trị viên hệ thống/người quản trị hệ thống [system administrator] -
システムかんりオブジェクト
Tin học [ システム管理オブジェクト ] đối tượng được quản lý bởi hệ thống [systems managed object] -
システムかんりサービス
Tin học [ システム管理サービス ] dịch vụ quản lý hệ thống/dịch vụ quản trị hệ thống [systems management service] -
システムせっけい
Tin học [ システム設計 ] thiết kế hệ thống [system design] -
システムせいぎょプログラム
Tin học [ システム制御プログラム ] chương trình điều khiển hệ thống [system control program] -
システムせいせい
Tin học [ システム生成 ] sinh hệ thống [system generation/sysgen (acronym)] -
システムせんげん
Tin học [ システム宣言 ] mô tả hệ thống [system declaration] -
システム名
Tin học [ システムめい ] tên hệ thống [system-name] -
システム名称
Tin học [ システムめいしょう ] tiêu đề hệ thống/nhãn hệ thống [system-title] -
システム実動時間
Tin học [ システムじつどうじかん ] thời gian sản xuất hệ thống [system production time] -
システム宣言
Tin học [ システムせんげん ] mô tả hệ thống [system declaration] -
システム保守
Tin học [ システムほしゅ ] bảo trì hệ thống [system maintenance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.