Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

システムリソース

Tin học

tài nguyên hệ thống [system resource]
Explanation: Trong Microsort Windows, đây là một khu vực nhớ đặc biệt được dành riêng để lưu trữ những thông tin về cửa sổ mở và các đối tượng do các chương trình Windows tạo ra.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top