Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

システム共通領域

Tin học

[ システムきょうつうりょういき ]

vùng chung hệ thống [system common area]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • システム立ち上げ

    Tin học [ システムたちあげ ] khởi tạo hệ thống/khởi động hệ thống [system initialization/system start up]
  • システム管理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ システムかんり ] 1.1.1 sự quản lý hệ thống [system management] 2 Tin học 2.1 [ システムかんり...
  • システム管理応用プロセス

    Tin học [ システムかんりおうようプロセス ] tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application process]
  • システム管理応用エンティティ

    Tin học [ システムかんりおうようエンティティ ] thực thể ứng dụng quản lý hệ thống [systems-management-application-entity]
  • システム管理応用サービス要素

    Tin học [ システムかんりおうようサービスようそ ] thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống [systems management...
  • システム管理オブジェクト

    Tin học [ システムかんりオブジェクト ] đối tượng được quản lý bởi hệ thống [systems managed object]
  • システム管理サービス

    Tin học [ システムかんりサービス ] dịch vụ quản lý hệ thống/dịch vụ quản trị hệ thống [systems management service]
  • システム管理者

    Tin học [ システムかんりしゃ ] quản trị viên hệ thống/người quản trị hệ thống [system administrator]
  • システム管理機能

    Tin học [ システムかんりきのう ] chức năng quản lý hệ thống [systems management function]
  • システム管理機能単位

    Tin học [ システムかんりきのうたんい ] khối chức năng quản lý hệ thống/khối quản lý hệ thống [systems management functional...
  • システム管理機能単位パッケージ

    Tin học [ システムかんりきのうたんいパッケージ ] gói phần mềm quản lý hệ thống [systems management package]
  • システム管理機能領域

    Tin học [ システムかんりきのうりょういき ] vùng chức năng quản lý hệ thống [systems management functional area]
  • システム管理操作

    Tin học [ システムかんりそうさ ] điều hành quản lý hệ thống [(systems management) operation]
  • システム統合

    Tin học [ システムとうごう ] tích hợp hệ thống [system integration]
  • システム生成

    Tin học [ システムせいせい ] sinh hệ thống [system generation/sysgen (acronym)]
  • システム障害

    Tin học [ システムしょうがい ] lỗi hệ thống [system fault]
  • システム適合性試験報告書

    Tin học [ システムてきごうせいしけんほうこくしょ ] báo cáo về kiểm tra tính thích hợp của hệ thống [SCTR: system conformance...
  • システム運用

    Kinh tế [ システムうんよう ] vận hành hệ thống Category : 投資信託 Explanation : 信託財産の運用について、ファンドマネージャーが、長年の運用経験から習得した投資ノウハウや、近代投資理論を基にした運用ルールを開発し、そのルールに基づいたコンピューター・システムにより機械的に行うことをいう。
  • システム要件

    Tin học [ システムようけん ] yêu cầu hệ thống [system requirement]
  • システム要求

    Tin học [ システムようきゅう ] yêu cầu hệ thống [system requirement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top