Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シャットアウト

n

sự tống cổ/sự tống khứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シャットオフコック

    Kỹ thuật vòi hãm hơi [shutoff cock]
  • シャックル

    Kỹ thuật vòng kẹp/khâu nối/khóa nối/móc [shackle]
  • シャックルピン

    Kỹ thuật chốt vòng kẹp [shackle pin]
  • シャッタ

    Kỹ thuật cửa chớp/màn sập/lá chắn sáng [shutter]
  • シャッター

    Mục lục 1 n 1.1 cửa chớp bằng kim loại/cửa chớp/cửa sắt cuốn 2 n 2.1 nút bấm 3 Kỹ thuật 3.1 cửa sắt cuốn 3.2 cửa thông...
  • シャッタプルーフガラス

    Kỹ thuật kính không vỡ/kính khó vỡ [shatterproof glass]
  • シャトル

    Mục lục 1 n 1.1 con thoi/cái suốt máy khâu 2 n 2.1 tàu con thoi n con thoi/cái suốt máy khâu n tàu con thoi
  • シャトルバス

    Mục lục 1 n 1.1 xe buýt 2 Kỹ thuật 2.1 xe buýt chạy tuyến đường ngắn [shuttle bus] n xe buýt Ghi chú: loại xe buýt chạy tuyến...
  • シャトー

    n tòa lâu đài/tòa thành
  • シャツ

    Mục lục 1 n 1.1 áo sơ mi/áo cánh 2 n 2.1 sơ mi n áo sơ mi/áo cánh n sơ mi
  • シャツを着る

    [ しゃつをきる ] n, col mặc áo
  • シャツを縫う

    [ しゃつをぬう ] n, col may áo
  • シャツを掛ける

    [ しゃつをかける ] n, col treo áo
  • シャフト

    Mục lục 1 n 1.1 càng xe/cần khởi động ô tô 2 Kỹ thuật 2.1 trục [shaft] n càng xe/cần khởi động ô tô Kỹ thuật trục [shaft]
  • シャドーイング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiệu ứng màn chắn [shadowing] 1.2 sự che chắn [shadowing] 2 Tin học 2.1 tạo bóng [shadowing] Kỹ thuật...
  • シャベルローダ

    Kỹ thuật máy chất tải kiểu gàu/xẻng máy [sholvel loader]
  • シャベルカー

    Kỹ thuật xe máy xúc [shovel car]
  • シャイ

    Mục lục 1 n 1.1 người nhút nhát/người hay e thẹn 2 adj-na 2.1 nhút nhát/hay e thẹn/bẽn lẽn n người nhút nhát/người hay e...
  • シャシリュブリケータ

    Kỹ thuật dụng cụ tra dầu mỡ vào khung xe [chassis lubricator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top