Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シャンプーする

vs

gội đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シャンパン

    Mục lục 1 n 1.1 rượu sâm banh 2 n 2.1 rượu sâm panh n rượu sâm banh n rượu sâm panh
  • シャンデリア

    n đèn chùm/chúc đài treo
  • シャンク

    Kỹ thuật bàn (răng cày) [shank]
  • シャンソン

    n bài hát ở quán rượu (Pháp)
  • シャンソン歌手

    [ しゃんそんかしゅ ] n ca nhi
  • シャー

    Kỹ thuật cái kéo to [shear]
  • シャーマン

    Mục lục 1 n 1.1 pháp sư 2 n 2.1 pháp thuật n pháp sư n pháp thuật
  • シャーリング

    n nếp nhăn trang trí quần áo
  • シャープ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 nhọn/sắc 2 n 2.1 sự nhọn sắc 3 Kỹ thuật 3.1 sắc/nhọn [sharp] 4 Tin học 4.1 hãng Sharp [sharp (mark)/hash...
  • シャープペンシル

    n bút chì kim/bút chì bấm
  • シャーベット

    n nước ga ngọt/bột để chế nước ga ngọt/nước hoa quả hơi ngọt
  • シャークスキン

    n da cá mập
  • シャーシ

    Kỹ thuật khung gầm [chassis] Explanation : Khung gầm của ô tô, máy bay.
  • シャーシせっち

    Tin học [ シャーシ接地 ] nền khung [chassis ground] Explanation : Ở đây là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch...
  • シャーシ接地

    Tin học [ シャーシせっち ] nền khung [chassis ground] Explanation : Ở đây là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng...
  • シャーシ方式

    Kỹ thuật [ しゃーしほうしき ] hệ thống bốc dỡ container trên giá xe
  • シャボンだま

    [ シャボン玉 ] n bong bóng xà phòng
  • シャボン玉

    [ シャボンだま ] n bong bóng xà phòng
  • シャッポ

    n mũ có vành
  • シャットダウン

    Tin học tắt máy [shutdown (vs)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top