Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シュリンクフィット

Kỹ thuật

lắp nóng [shrink fit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シュレッダー

    Mục lục 1 n 1.1 máy hủy tài liệu giấy 2 Kỹ thuật 2.1 Máy hủy tài liệu n máy hủy tài liệu giấy Kỹ thuật Máy hủy tài...
  • シュー

    Kỹ thuật má phanh [shoe]
  • シュール

    Mục lục 1 n 1.1 chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật) 2 adj-na 2.1 theo chủ nghĩa siêu thực n chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)...
  • シュールレアリズム

    n chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
  • シュート

    n cú sút bóng
  • シュートする

    vs sút bóng
  • シュートゲート

    Kỹ thuật cổng cầu trượt/cổng đường trượt [chute gate]
  • シュークリーム

    Mục lục 1 n 1.1 bánh nướng bao kem 2 n 2.1 bánh sữa n bánh nướng bao kem n bánh sữa
  • シューズ

    n giày/giày thấp cổ
  • シュプレヒコール

    n một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
  • シュガー

    n đường/cách/lối  ~ ポット: bình đựng đường
  • ショルダ

    Kỹ thuật gờ chịu đầu trục [shoulder]
  • ショルダーバッグ

    n túi khoác vai
  • ショー

    n sô/buổi triển lãm/buổi trình diễn/ buổi biểu diễn
  • ショール

    Mục lục 1 n 1.1 khăn san 2 n 2.1 tã trẻ em n khăn san n tã trẻ em
  • ショールーム

    Mục lục 1 n 1.1 phòng trưng bày 2 Kỹ thuật 2.1 phòng trưng bày [show room] n phòng trưng bày Kỹ thuật phòng trưng bày [show room]
  • ショーワインド

    n cửa kính
  • ショート

    Mục lục 1 n 1.1 sự ngắn 2 Kỹ thuật 2.1 ngắn [short] 2.2 sự đoản mạch [short] 3 Tin học 3.1 ngắn [short (vs) (e.g. a circuit)]...
  • ショートポジション

    Kinh tế thế bán/thế sụt giá [Short position] Category : 取引(売買) Explanation : Tình thế của một người đầu cơ giá hạ...
  • ショートトン

    Kỹ thuật tấn Mỹ [short ton] Explanation : = 907,2 kg. tấn ngắn [short ton]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top