- Từ điển Nhật - Việt
シンガー
Xem thêm các từ khác
-
シンガーソングライター
n người viết bài hát cho ca sĩ -
シンギング
Kỹ thuật tiếng hát [singing] -
シンクライアント
Tin học thiết bị khách mỏng [thin client] Explanation : Trong kiến trúc khách/chủ, đây là một thiết bị mạng có khả năng xử... -
シンクロ
n, abbr sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim -
シンクロナイルドスイミング
n bơi nghệ thuật -
シンクロナイザ
Kỹ thuật máy làm đồng bộ [synchronizer] -
シンクロナイジングリング
Kỹ thuật đai đồng bộ [synchronizing ring] -
シンクロナイジングコーン
Kỹ thuật côn đồng bộ [synchronizing cone] -
シンクロナイズ
n sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim -
シンクロナス
Tin học đồng bộ [synchronous] -
シンクロノスコープ
Kỹ thuật cái nghiệm đồng bộ [synchronoscope] -
シンクロスコープ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra dao động điện [synchro-scope] -
シンクロ メッシュ
Kỹ thuật bộ đồng tốc [synchro-mesh] -
シンクロ メッシュトランスミッション
Kỹ thuật truyền động đồng tốc [synchro-mesh transmission] -
シンクロ ライト
Kỹ thuật chiếu sáng đồng thời [synchro-light] -
シンクパッド
Tin học máy ThinkPad [ThinkPad] -
シンクタンク
n nhóm chuyên gia cố vấn -
シングル
Mục lục 1 n 1.1 đĩa đơn (âm nhạc)/đơn 2 n 2.1 đơn/lẻ 3 n 3.1 một mình/độc thân n đĩa đơn (âm nhạc)/đơn n đơn/lẻ ~ カラー: cổ... -
シングルモード
Tin học chế độ đơn/chế độ riêng lẻ [single mode] -
シングルユーザー
Tin học một người dùng [single user]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.