Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シンナー

Mục lục

n

chất để pha loãng sơn/dung môi

Kỹ thuật

dung môi pha sơn [Paint thinner]
Category: sơn [塗装]
Explanation: 塗料を薄めて塗装に合った粘度にする揮発性の溶剤

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top