Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジョギング

n

môn đi bộ dài để luyện tập cơ thể/ đi bộ để luyện tập cơ thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ジョセフソンせ

    Tin học [ ジョセフソン接合 ] mối nối Josephson [Josephson junction]
  • ジョセフソン接合

    Tin học [ ジョセフソンせ ] mối nối Josephson [Josephson junction]
  • ジラフ

    n hươu cao cổ
  • ジレンマ

    n song đề/tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học)
  • ジンバブエ

    n nước Zimbauê
  • ジンギスカン

    n một loại lẩu
  • ジンクス

    n điềm xấu/sự xui xẻo/ xui xẻo
  • ジーメンス

    Tin học hãng Siemens [Siemens]
  • ジーンズ

    Mục lục 1 n 1.1 quần gin/quần bò/đồ gin/đồ bò/quần Jean 2 Kỹ thuật 2.1 Quần jean n quần gin/quần bò/đồ gin/đồ bò/quần...
  • ジーパン

    n, abbr quần gin/quần bò
  • ジーニー

    Tin học đặc tả Jini [Jini] Explanation : Là một đặc tả kỹ thuật của Sun Microsystems, trong đó sử dụng một đoạn mã Java...
  • ジーオン

    Tin học Xeon [Xeon]
  • ジージップ

    Tin học công cụ gzip/chương trình gzip [gzip] Explanation : Đây là một công cụ giải nén file nén mã nguồn mở GNU.
  • ジップコード

    Kinh tế mã số bưu chính/mã hộp thư [zip code (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ジップジス

    Tin học ZIPJIS [ZIPJIS]
  • ジブクレーン

    Kỹ thuật cần máy trục/cần cẩu [jib crane]
  • ジプシー

    Mục lục 1 n 1.1 người Di gan 2 Kỹ thuật 2.1 trống cuộn dây tời [gypsy] n người Di gan Kỹ thuật trống cuộn dây tời [gypsy]
  • ジフテリア

    n bệnh bạch hầu
  • ジニーメイ

    Kinh tế hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ [Ginnie Mae(GNMA=Government National Mortgage Association)] Category : 金融 Explanation...
  • ジェノサイド

    n tội diệt chủng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top