- Từ điển Nhật - Việt
スイッチング遅延
Xem thêm các từ khác
- 
                                スイッチング能力Tin học [ スイッチングのうりょく ] khả năng chuyển mạch [switching capacity]
- 
                                スイッチング関数Tin học [ すいっちんぐかんすう ] hàm số chuyển [switching function]
- 
                                スイッチボードKỹ thuật bảng điều khiển/bảng phân phối [switch board]
- 
                                スイッチドバーチャルパスTin học đường chuyển ảo [switched virtual path]
- 
                                スイッチドバーチャルサーキットTin học mạch chuyển ảo [switched virtual circuit] Explanation : Là một liên kết logic giữa hai điểm trong một mạng chuyển mạch...
- 
                                スイッチアーキテクチャTin học kiến trúc chuyển đổi [switch architecture]
- 
                                スイッチキーKỹ thuật khóa đóng- ngắt mạch [switch key]
- 
                                スイッチようりょうTin học [ スイッチ容量 ] dung lượng chuyển mạch [switch(ing) capacity]
- 
                                スイッチ状態条件Tin học [ すいっちじょうたいじょうけん ] điều kiện chuyển trạng thái mạch [switch-status condition]
- 
                                スイッチ選択可能Tin học [ スイッチせんたくかのう ] chuyển mạch có thể chọn [switch-selectable (an)]
- 
                                スイッチ間通信Tin học [ スイッチあいだつうし ] tín hiệu liên chuyển mạch [interswitch signalling]
- 
                                スイベリングラジアスKỹ thuật bán kính xoay/bán kính quay [swivelling radius]
- 
                                スイベリングヘッドライトKỹ thuật đèn pha xoay/đèn pha quay [swivelling headlight]
- 
                                スイベルKỹ thuật khớp xoay/khớp khuyên/khớp cầu/khớp mắt xích/khớp bịt đầu cần khoan [swivel]
- 
                                スイベルピンKỹ thuật chốt khớp xoay/chốt khớp khuyên [swivel pin]
- 
                                スイベルジョイントKỹ thuật khớp nối cầu [swivel joint]
- 
                                スイスn thụy sĩ
- 
                                スイステレコムTin học Swiss Telecom [Swiss Telecom]
- 
                                スウィフトKinh tế Hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Thế giới [SWIFT(Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication)] Category...
- 
                                スウイッチ・トレッドKinh tế buôn bán qua trung gian [switch trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                