Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スウェージブロック

Kỹ thuật

đe định hình [swage block]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スウェプトボリューム

    Kỹ thuật thể tích làm việc [swept volume]
  • スウェイバー

    Kỹ thuật thanh lắc [sway bar]
  • スウェイエリミネータ

    Kỹ thuật thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay) [sway eliminator]
  • スエーデン

    n thụy điển
  • スカラ

    Tin học vô hướng [scalar] Explanation : Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng,...
  • スカラち

    Tin học [ スカラ値 ] giá trị vô hướng [scalar value]
  • スカラ変数

    Tin học [ すからへんずう ] biến vô hướng [scalar variable]
  • スカラー

    Kỹ thuật sự vô hướng [scalar] Category : toán học [数学]
  • スカラップ

    Kỹ thuật vết cắt mở khi hàn kiểu chữ T [scallop] Explanation : T継手などにおいて、溶接線の交差を防ぐため一方の母材に開ける切り欠き。...
  • スカラシップ

    n học bổng
  • スカラ値

    Tin học [ スカラち ] giá trị vô hướng [scalar value]
  • スカーレット

    n màu đỏ tươi đậm
  • スカート

    Mục lục 1 n 1.1 váy 2 n 2.1 váy/juýp 3 Kỹ thuật 3.1 tấm chắn [skirt] n váy n váy/juýp Kỹ thuật tấm chắn [skirt]
  • スカートロング

    n váy dài
  • スカーテットフェンダー

    Kỹ thuật miếng chắn bùn/tấm chắn bùn [skirted fender]
  • スカーフ

    Mục lục 1 n 1.1 khăn quàng cổ nhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 Khăn quàng n khăn quàng cổ nhẹ Kỹ thuật Khăn quàng Category : dệt may [繊維産業]
  • スカットルベンチレータ

    Kỹ thuật quạt thông hơi [scuttle ventilator]
  • スカッフ

    Kỹ thuật mòn vì ma sát/trầy [scuff]
  • スカッフィング

    Kỹ thuật sự cà mòn/sự cọ mòn [scuffing]
  • スカッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 nước xi rô/nước ép hoa quả 2 Kỹ thuật 2.1 cái dễ nén/cái dễ ép [squash] 2.2 sự nén/sự ép [squash] 2.3 vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top