Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スクリプト

Tin học

Tập lệnh/Kịch bản [script]
Explanation: Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện một thủ tục qui định, như đanưg nhập vào hệ thống thư điện tử chẳng hạn. Các khả năng script được cài sẵn trong một số chương trình. Bạn phải tìm hiểu cách viết script đó bằng loại ngôn ngữ không khác gì ngôn ngữ lập trình mini. Có một số chương trình ghi script này một cách tự động bằng cách ghi lại những lần gõ phím và chọn dùng lệnh của bạnh khi bạn tiến hành thủ tục này. Các script giống như các macro, trừ một điều là thuật ngữ macro được dành riêng để chỉ những script nào mà bạn có thể khởi đầu bằng cách ấn một tổ hợp phím do bạn tự quy định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スクリプトファイル

    Tin học tệp tập lệnh/tệp kịch bản [script file]
  • スクリプター

    n kịch bản phim đánh máy
  • スクレーパー

    Kỹ thuật lưỡi nạo/dạo nạo/dụng cụ nạo vét [scraper] máy cạp đất/máy cào [scraper]
  • スクレーピングリング

    Kỹ thuật đai nạo đất/đai cạp đất [scraping ring]
  • スクローリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự xoắn ốc [scrolling] 2 Tin học 2.1 cuộn/sự cuộn/cuốn/sự cuốn [scrolling] Kỹ thuật sự xoắn...
  • スクロール

    Tin học cuộn/cuốn [scroll (vs)] Explanation : Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi...
  • スクロールバー

    Tin học thanh cuộn/thanh cuốn [scroll bar]
  • スクロールエンドタイプ

    Kỹ thuật kiểu đầu xoắn ốc [scroll end type]
  • スクール

    n trường học クッキング ~:trường dạy nấu ăn; ~ ゾーン: khu có nhiều trường học, trẻ em hay qua lại
  • スクールバス

    Kỹ thuật xe buýt chở học sinh [school bus]
  • スクープ

    n sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác/bài báo có trước
  • スクーパ

    Kỹ thuật cái xẻng/cái xúc [scooper]
  • スクーター

    Mục lục 1 n 1.1 xe tay ga/chạy bằng dây đai 2 Kỹ thuật 2.1 xe ga/xe scúttơ (kiểu xe vespa) [scooter] n xe tay ga/chạy bằng dây đai...
  • スクァートホール

    Kỹ thuật vòi phun nước [squirt hole]
  • スクァートガン

    Kỹ thuật súng phun nước [squirt gun]
  • スクァドカー

    Kỹ thuật xe tuần tra của cảnh sát [squad car]
  • スクエア

    Mục lục 1 adj-na 1.1 có hình vuông 2 n 2.1 hình vuông/quảng trường 3 Kỹ thuật 3.1 hình vuông/bình phương [square] adj-na có hình...
  • スケヤ

    Kỹ thuật hình vuông/bình phương [square]
  • スケヤエンジン

    Kỹ thuật động cơ vuông/máy vuông [square engine]
  • スケヤスレッド

    Kỹ thuật sợi vuông [square thread]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top