Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スタイリスト

Mục lục

n

người có thể hình đẹp/người ăn mặc đẹp

n

nhà tạo mẫu thời trang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スタイル

    Mục lục 1 n 1.1 kiểu cách/loại 2 n 2.1 thân hình 3 Kỹ thuật 3.1 loại/kiểu/mẫu/dáng [style] 4 Tin học 4.1 kiểu dáng/kiểu [style]...
  • スタグフレーション

    Kinh tế lạm phát đình trệ [Stagflation] Category : 経済 Explanation : Tình trạng lạm phát cao cùng với suy thoái kinh tế. 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(Stagnation)と...
  • スタジアム

    n sân vận động
  • スタジオ

    n studio/phòng thu âm/phòng chụp ảnh/trường quay
  • ズロース

    n quần lót ngắn
  • ズーミング

    Tin học phóng đại/sự phóng đại [zooming]
  • ズーム

    n tiêu cự/tầm nhìn/zum (máy ảnh, máy vi tính)
  • ズームバギー

    Kỹ thuật xe goòng đẩy chạy nhanh/xe kéo chạy nhanh/xe đẩy chạy nhanh [zoom buggy]
  • ズームレンズ

    n ống kính tiêu cự máy ảnh
  • ズボン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 quần 2 n 2.1 quần/quần dài 3 Kỹ thuật 3.1 Quần adj-na quần n quần/quần dài Kỹ thuật Quần Category :...
  • ズボンのひだ

    n nếp quần
  • ズボンのまち

    n đũng quần
  • ズボンの線

    Kỹ thuật [ ずぼんのせん ] Li quần Category : dệt may [繊維産業]
  • ズボンした

    [ ズボン下 ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa đông...
  • ズボン下

    [ ズボンした ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa...
  • ズボンをはく

    n mặc quần
  • ズボンを縫う

    [ ずぼんをぬう ] n may quần
  • ズック

    vs vải bố
  • ズックのくつ

    [ ズックの靴 ] n giày bằng vải bạt 白いズックの靴は、汚れが目立ちやすく、洗ってもなかなか元の白さに戻りません:...
  • ズックの靴

    [ ズックのくつ ] n giày bằng vải bạt 白いズックの靴は、汚れが目立ちやすく、洗ってもなかなか元の白さに戻りません:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top