Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スチームスプレー

Kỹ thuật

sự phun hơi [steam spray]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スチーム処理

    Kỹ thuật [ スチームしょり ] xử lý hơi [steam treatment]
  • スチール

    Mục lục 1 n 1.1 thép 2 Kỹ thuật 2.1 thép [steel] n thép  ~ ギター: đàn ghi ta bằng thép (thường là đàn ghi ta điện)...
  • スチールルール

    Kỹ thuật thước thép [steel rule]
  • スチールレール

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chắn song thép [steel rail] 1.2 ray đường sắt bằng thép [steel rail] 1.3 tay vịn thép [steel rail] Kỹ thuật...
  • スチールワイヤコード

    Kỹ thuật dây thép [steel-wire cord]
  • スチールボディ

    Kỹ thuật thùng xe bằng thép [steel body]
  • スチールフォイル

    Kỹ thuật lá thép [steel foil]
  • スチールベルト

    Kỹ thuật dây đai thép [steel belt]
  • スチールウール

    Kỹ thuật bùi nhùi thép [steel wool]
  • スチープ

    Kỹ thuật thùng ngâm/chậu ngâm [steep]
  • スチッフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chặt cứng [stiff] 1.2 cứng/vững [stiff] 1.3 đặc/sánh [stiff] Kỹ thuật chặt cứng [stiff] cứng/vững...
  • スチッキング

    Kỹ thuật sự dán/sự gắn/có tính dính [sticking] sự kẹt/sự móc/sự chêm [sticking]
  • スチック

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bám chặt/gắn chặt [stick] 1.2 cán/chuôi/cần [stick] 1.3 dán/dính chặt [stick] 1.4 gậy/que/roi [stick] 1.5...
  • スチックシフト

    Kỹ thuật sự dịch chuyển cần [stick shift]
  • スネールカム

    Kỹ thuật cam sên [snail cam]
  • スネーク

    n rắn
  • スネークスマニホルド

    Kỹ thuật ống ngoằn ngoèo [snakes manifold]
  • スポネ

    Kinh tế giao dịch quyết toán sau [Spot-next] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物の取引
  • スポンテニアスイグニション

    Kỹ thuật đánh lửa tức thì [spontaneous ignition]
  • スポンジ

    n miếng xốp/miếng bọt biển/xốp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top