Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ストップロスオーダー

Kinh tế

lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất/lệnh tránh thiệt hại [Stop loss order]
Category: Giao dịch [取引(売買)]
Explanation: Lệnh của khách hàng chỉ thị cho người môi giới của mình lập tức bán ra hay mua vào một số lượng cổ phiếu nhất định nào đó khi giá cổ phiếu trên thị trường tăng lên hay sụt giảm tới một mức nào đó.

損失を防ぎ、または最小にするための注文方法。///株価が一定水準まで下落した場合に、成行きで株式の売却が行われる。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ストップビット

    Tin học bit dừng [stop bit] Explanation : Trong truyền thông nối tiếp, đây là một bit được chen vào trong chuỗi dữ liệu để...
  • ストップアビリチー

    Kỹ thuật khả năng dừng/khả năng đỗ [stop ability]
  • ストップウォッチ

    Mục lục 1 n 1.1 đồng hồ bấm giờ 2 Kỹ thuật 2.1 đồng hồ bấm giây [stopwatch] n đồng hồ bấm giờ Kỹ thuật đồng hồ...
  • ストップコック

    Kỹ thuật van đóng/vòi đóng [stop cock]
  • ストップスイッチ

    Kỹ thuật sự dừng bằng chuyển mạch [stop switch]
  • ストップスクリュ

    Kỹ thuật vít chặn [stop screw]
  • ストップやすひれいはいぶん

    Kinh tế [ ストップ安比例配分 ] phân phối tỷ lệ hạn giá thấp nhất (của bên bán) Explanation : 過度の乱高下を避けるため、株価の1日あたりの変動幅は、あらかじめ取引所によって決められている(値幅制限と言う)が、この水準まで株価が上昇することをストップ高、下落することをストップ安という。///株価水準が1000円~1500円の銘柄の場合は、上下200円が制限値幅である。///通常、売りと買いの株数が同じになったところで株価は決定されるが、売買のバランスが極端に一方に片寄ってストップ高(安)の水準まで動いた場合、その株価での売り株数と買い株数の比率に応じて株価を付ける方法が比例配分である。例えば、大引け時点で買い注文10万株に対しストップ高の水準で売り注文が1万株しかない場合、本来であれば株価は付かないが、比例配分により強制的に1万株のみストップ高で株価を付け、会員証券会社毎の注文株数を勘案して取引所が割り当てる。割当てを受けた証券会社は、価格優先ないし時間優先の原則等による社内ルールに基づいて実際の投資家への割当てを行う。比例配分が行われたことで自動的に注文の一部が出来るということではないので十分注意したい。
  • ストップ高比例配分

    Kinh tế [ ストップだかひれいはいぶん ] phân phối tỷ lệ hạn giá cao nhất (của bên mua) Category : 証券市場 Explanation...
  • ストッパ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái nút [stopper] 1.2 chất ổn định [stopper] 1.3 chi tiết ngăn cách [stopper] 1.4 cữ chặn [stopper] 1.5...
  • ストッパー

    n cái chặn/cái giữ
  • ストッピング

    Kỹ thuật thời gian dừng/thời gian ngừng [stopping time]
  • ストッピングディスタンス

    Kỹ thuật khoảng ngừng/khoảng dừng [stopping distance]
  • ストッキング

    Mục lục 1 n 1.1 bít tất dài 2 n 2.1 tất/vớ/tất dài 3 Kỹ thuật 3.1 Tất dài/Tất da chân n bít tất dài n tất/vớ/tất dài...
  • ストック

    Mục lục 1 n 1.1 kho hàng 2 Kỹ thuật 2.1 bộ kẹp bàn ren [stock] 2.2 chuôi [stock] 2.3 đế tựa [stock] 2.4 hàng dự trữ [stock] 2.5...
  • ストックする

    Mục lục 1 n 1.1 dự trữ 2 n 2.1 trữ n dự trữ n trữ
  • ストックレンディング

    Kinh tế vay cổ phiếu [Stock lending] Category : 取引(売買) Explanation : 借り手が貸借料を支払って、貸し手より株券等を借入れ、あらかじめ決められた期間を経た後、借入株券等と同種・同等の株券等を返還する取引。...
  • ストックホルム

    n Xtôc-hôm Ghi chú: thủ đô Thụy Điển
  • ストックオプション

    Kinh tế quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty phát hành [Stock Option] Explanation : 経営者や従業員に与えられる自社株購入権のことで、自社のために働くことによって業績向上、株価上昇などの成果を報酬配分する制度である。日本でも1997年の商法改正により利用できるようになった。
  • ストック品

    [ すとっくひん ] n hàng tồn kho
  • ストア

    n cửa hàng/quầy hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top