Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スパッター

Kỹ thuật

xỉ hàn [spatter]
Category: hàn [溶接]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スパッタ損失

    Kỹ thuật [ スパッタそんしつ ] sự tổn thất xỉ hàn [spatter loss]
  • スパニング

    Tin học mở rộng/kéo dài [spanning]
  • スパイ

    Mục lục 1 n 1.1 điệp viên/gián điệp 2 n 2.1 gián điệp 3 n 3.1 gián điệp/thám tử/điệp viên 4 n 4.1 nội công 5 n 5.1 sự thăm...
  • スパイラル

    n đường xoắn ốc/hình xoắn ốc
  • スパイラルマーキング

    Kỹ thuật dụng cụ đánh dấu xoắn [spiral marking] sự đánh dấu xoắn [spiral marking]
  • スパイラルリーマ

    Kỹ thuật mũi doa xoắn [spiral reamer]
  • スパイラルフルートリーマ

    Kỹ thuật mũi doa rãnh xoắn [spiral flute reamer]
  • スパイラルベベルギア

    Kỹ thuật bánh răng côn xoắn [spiral bevel gear]
  • スパイラルギア

    Kỹ thuật bánh răng xoắn [spiral gear]
  • スパイラルスプリング

    Kỹ thuật lò xo xoắn [spiral spring]
  • スパイラルタップ

    Kỹ thuật đầu ta rô có rãnh xoắn ốc [spiral fluted tap]
  • スパイダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nan hoa bẹt [spider] 1.2 bộ càng nhện [spider] 1.3 đế tựa hình sao [spider] 1.4 kiềng ba chân [spider]...
  • スパイク

    n đinh chống trượt  ~ シューズ: giày có đinh chống trơn trượt ở đế  ~ タイヤ: lốp có khía, đinh chống...
  • スパイクタイヤ

    Kỹ thuật lốp có mấu/lốp có các núm chống trượt [spike tire] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤの表面に超硬合金製のピンを植え込み、アイスバーンでもスリップしないよう作られたタイヤ。乾燥路でピンがアスファルトを削るため発生する粉塵公害が問題となり、販売が禁止されている。
  • スパイス

    n vị cay/chất làm cay
  • スパイをする

    n do thám
  • スパゲッティ

    n mì ống
  • スパゲティ

    n món mỳ ống của Ý
  • スピューイング

    Kỹ thuật rìa xờm/ba via (khi đùn ép cao su) [spewing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top