Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スペシャルガソリン

Kỹ thuật

xăng loại đặc biệt [special gasoline]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スペシフィックグラビチー

    Kỹ thuật trọng lượng riêng [specific gravity]
  • スペシフィケーション

    Kỹ thuật đặc tính kỹ thuật/đặc điểm kỹ thuật [specification]
  • スノー

    n tuyết
  • スノーチェーン

    Kỹ thuật xích đi tuyết [snow chain]
  • スノーモビル

    Kỹ thuật xe chạy bằng máy trên tuyết và băng [snow mobile]
  • スノーローダ

    Kỹ thuật xe chất tuyết [snow loader]
  • スノーボート

    n ván trượt tuyết
  • スマート

    Mục lục 1 n 1.1 sự thanh thoát/sự yểu điệu/sự xinh đẹp 2 adj-na 2.1 thanh thoát/yểu điệu/xinh đẹp n sự thanh thoát/sự...
  • スマートな

    Mục lục 1 adj-na 1.1 phong nhã 2 adj-na 2.1 yêu kiều adj-na phong nhã adj-na yêu kiều
  • スノートパイプ

    Kỹ thuật ống thông hơi [snort pipe]
  • スマートフォン

    Tin học điện thoại thông minh [smart phone]
  • スマートドライブ

    Tin học SMARTDRV [SMARTDRV]
  • スマートカード

    Tin học thẻ thông minh [smart card] Explanation : Thẻ thông minh là thẻ có kích thước khoảng bằng thẻ tín dụng có thể chứa...
  • スノーブロワ

    Kỹ thuật máy quạt tuyết [snow blower]
  • スノープロー

    Kỹ thuật cái ủi tuyết [snow plow] xe cào tuyết/xe dọn tuyết [snow plow]
  • スノーケルチューブ

    Kỹ thuật ống thông hơi [schnorchel/snorkel tube]
  • スノータイヤ

    Kỹ thuật lốp đi tuyết [snow tire] lốp tuyết [snow tire]
  • スノボル

    Tin học ngôn ngữ SNOBOL [SNOBOL] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế để dùng cho các trình ứng...
  • スマット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệnh muội than [smut] 1.2 muội than [smut] 1.3 than lẫn đất bẩn [smut] Kỹ thuật bệnh muội than [smut]...
  • スマッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 cú đập bóng (ten-nit) 2 Kỹ thuật 2.1 đập vào/sập vào (cửa) [smash] 2.2 đập vỡ/làm vỡ vụn [smash] n cú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top