Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スペンサージャケット

n

áo jac-ket ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スペーシング

    Mục lục 1 n 1.1 sự để cách/sự để trống 2 Kỹ thuật 2.1 sự chia cách/sự gián cách/khoảng hở/khoảng cách [spacing] n sự...
  • スペース

    Mục lục 1 n 1.1 khoảng trống/chỗ trống/chỗ cách 2 Tin học 2.1 ký tự trắng/dấu cách/không gian (ổ đĩa) [space] n khoảng...
  • スペースマイクロ

    Kỹ thuật pan mê đo bánh răng [Space micrometer] Category : đo lường [計測]
  • スペースビジョンメーター

    Kỹ thuật đồng hồ đo khoảng cách [Space vision meter] Category : ô tô [自動車] Explanation : トヨタの高級車に採用されているメーター。基本的にはデジタルメーターだが、黒いメーターパネルの中に数字やグラフがまるで浮かんでいるかのように光り輝いていてとても美しく、しかも見やすい。ただしコストが高い。
  • スペースキー

    Tin học phím dấu cách [space bar/space key]
  • スペースシャトル

    n tàu không gian có người lái
  • スペースセーバタイヤ

    Kỹ thuật lốp hình nêm [space saver tire]
  • スペーサ

    Kỹ thuật cái chêm/miếng đệm [spacer]
  • スペーサー

    Kỹ thuật miếng đệm/vùng đệm/tấm chia cách [spacer] tay gạt cách dòng (máy chữ) [spacer]
  • スナッチ

    n sự vồ lấy/cú chụp lấy (thể thao)
  • スナップリング

    Kỹ thuật đai khoá [snap ring]
  • スナップリングリムーバ

    Kỹ thuật vam mở đai khóa [snap ring remover]
  • スナップオンターミナル

    Kỹ thuật sự gãy đột ngột ở điểm cuối [snap-on terminal]
  • スナック

    Mục lục 1 n 1.1 bánh giòn/bánh ăn nhẹ 2 n 2.1 quầy hàng ăn nhẹ 3 Kỹ thuật 3.1 đặc tính kỹ thuật/đặc điểm kỹ thuật...
  • スペックマーク

    Tin học ký hiệu đặc tả [SPECmark]
  • スナッグワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm vừa vặn [snug washer]
  • スナッグボルト

    Kỹ thuật bulông vừa vặn [snug bolt]
  • スペア

    n sự dự phòng/đồ dự phòng  ~ タイヤ: bánh xe dự phòng
  • スペアぶひん

    Tin học [ スペア部品 ] phụ tùng thay thế [spare part]
  • スペアナ

    Kỹ thuật máy phân tích quang phổ [spectrum analyzer] \'Related word\': スペクトル分析器
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top