Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スポット物

Kinh tế

[ スポットもの ]

hàng giao ngay/giao dịch giao hàng ngay nhưng thanh toán trong vòng vài ngày sau [Spot]
Category: Giao dịch [取引]
Explanation: 当日約定、翌々営業日資金受渡しの取引

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スポットWE機

    Kỹ thuật [ すぽっとWEき ] máy hàn điểm
  • スポット溶接機

    Kỹ thuật [ スポットようせつき ] máy hàn điểm [Spot welding machine] Category : hàn [溶接]
  • スポッタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy bay quan trắc [spotter] 1.2 người kiểm tra đường sắt [spotter] 1.3 nguồn quan trắc [spotter] 1.4 rađa...
  • スポイラ

    Kỹ thuật tấm lệch dòng khí động lực [spoiler]
  • スポイラー

    Kỹ thuật tấm điều chỉnh độ ngẩng/tấm lái ngang [spoiler] Category : ô tô [自動車] Explanation : 高速になるに従って浮き上がろうとするボディを下に押さえ付ける働きをする空力パーツ。見た目がスポーティーになるのでファッションで装着している人も多い。
  • スポイト

    Kỹ thuật Spuit [Spuit]
  • スムーズ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 mịn màng/mượt mà 2 n 2.1 sự trơn mịn/sự mịn màng 3 adj-na 3.1 trôi trảy/trơn tru adj-na mịn màng/mượt...
  • スムーズトレッドタイヤ

    Kỹ thuật lốp nhẵn [smooth-tread tire]
  • スムーズカットファイル

    Kỹ thuật giũa tinh [smooth-cut file]
  • スモールライト

    Kỹ thuật ánh sáng yếu [small light]
  • スモールパーツ

    Kỹ thuật linh kiện nhỏ/phụ tùng nhỏ [small parts]
  • スモールエンド

    Kỹ thuật đầu nhỏ/đầu nối pít tông (của biên) [small end]
  • スモールエンドブッシング

    Kỹ thuật bạc lót đầu nối pít tông [small-end bushing]
  • スモーカー

    n người hút thuốc ヘビー ~: người nghiện thuốc lá nặng, người hút thuốc nhiều
  • スモークメータ

    Kỹ thuật đồng hồ đo độ khói [smoke meter]
  • スモークリミット

    Kỹ thuật giới hạn khói thải [smoke limit]
  • スモークテスト

    Kỹ thuật thử khói [smoke test]
  • スモークシート

    Kỹ thuật tầng khói [smoke sheet]
  • スモークサーモン

    n cá hồi hun khói
  • スモッグ

    n mây đen/khói đen do ô nhiễm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top