Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スライジング゙タイプ

Kỹ thuật

kiểu trượt [sliding type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スライス

    Mục lục 1 n 1.1 lát/miếng 2 Kỹ thuật 2.1 lát mỏng/lá mỏng [slice] n lát/miếng Kỹ thuật lát mỏng/lá mỏng [slice]
  • スラギッシュ

    Kỹ thuật chậm chạp [sluggish]
  • スラグ

    Kỹ thuật vẩy hàn [slag] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接部に生じる非金属物質。滓。 xỉ/vảy xỉ/bụi tro núi lửa...
  • スラスト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 áp lực ngang [thrust] 1.2 đè ép [thrust] 1.3 đế/mô/trụ cột [thrust] 1.4 đứt gãy chờm nghịch [thrust]...
  • スラストじくうけ

    Kỹ thuật [ スラスト軸受 ] ổ đỡ kiểu đẩy [thrust bearing]
  • スラストけいすう

    Kỹ thuật [ スラスト係数 ] hệ số đẩy [thrust factor]
  • スラストかじゅう

    Kỹ thuật [ スラスト荷重 ] tải trọng đẩy [thrust loading]
  • スラスト係数

    Kỹ thuật [ スラストけいすう ] hệ số đẩy [thrust factor]
  • スラストローラベアリング

    Kỹ thuật ổ đũa chặn [thrust roller bearing] trục đỡ chặn [thrust roller bearing]
  • スラストワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm chặn [thrust washer]
  • スラストボールベアリング

    Kỹ thuật ổ chặn bi [thrust ball bearing]
  • スラストプレート

    Kỹ thuật tấm chặn [thrust plate]
  • スラストベアリング

    Kỹ thuật ổ chặn [thrust bearing]
  • スラスト荷重

    Kỹ thuật [ スラストかじゅう ] tải trọng đẩy [thrust loading]
  • スラスト軸受

    Kỹ thuật [ スラストじくうけ ] ổ đỡ kiểu đẩy [thrust bearing]
  • スリム

    Mục lục 1 adj-na 1.1 gầy/mảnh mai 2 n 2.1 vóc người gầy/sự mảnh mai/kiểu dáng mảnh mai adj-na gầy/mảnh mai n vóc người gầy/sự...
  • スリラー

    n kinh dị  ~ 映画: phim kinh dị
  • スリリング

    Mục lục 1 adj-na 1.1 lo sợ/run rẩy/sợ hãi 2 n 2.1 sự lo sợ/sợ hãi adj-na lo sợ/run rẩy/sợ hãi n sự lo sợ/sợ hãi
  • スリル

    n sự run rẩy vì sợ
  • スリンガ

    Kỹ thuật bộ dây đeo [slinger] bộ dây treo [slinger]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top