Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スラットコンベヤー

Kỹ thuật

dây chuyền tấm [slat conveyor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スラップ

    Kỹ thuật sự gõ/tiếng gõ/gõ [slap]
  • スラックアジャスタ

    Kỹ thuật bộ điều chỉnh độ rơ [slack adjuster] thiết bị điều chỉnh khoảng hở/thiết bị điều chỉnh kẽ hở [slack adjuster]
  • スラックス

    n quần ống rộng
  • スラッシュ

    Tin học ký tự gạch chéo [slash character (ASCII 057)/thrash (vs)]
  • スラッジ

    Kỹ thuật băng vỡ [sludge] bùn/bùn cặn [sludge]
  • スラブ

    Kỹ thuật tấm/phiến/thanh dẹt/gỗ bìa/bàn đá/bàn nghiền/thớt nghiền [slab]
  • スラブウレタンフォーム

    Kỹ thuật bọt urethan tấm [slab urethane foam]
  • スライバ

    Kỹ thuật cuộn sợi [sliver] mảnh gỗ/mảnh kim loại [sliver]
  • スライトリーケージテスタ

    Kỹ thuật máy kiểm tra độ rò nhẹ [slight leakage tester]
  • スライデングルーフ

    Kỹ thuật mái trượt [sliding roof]
  • スライディング

    n sự trơn trượt/sự trượt
  • スライディングルーフ

    Kỹ thuật mui trượt Category : ô tô [自動車] Explanation : 屋根を取り外すのではなく、後方にスライドさせて開閉するタイプのサンルーフのこと。国産車のサンルーフはほとんどがこのタイプ。
  • スライド

    Mục lục 1 n 1.1 phim đèn chiếu/máy chiếu phim đèn chiếu 2 Kinh tế 2.1 giảm dần [slide (MAT)] n phim đèn chiếu/máy chiếu phim...
  • スライドハンドル

    Kỹ thuật tay cầm trượt [slide handle]
  • スライドユニット

    Kỹ thuật bộ trượt [slide unit]
  • スライドヘッド

    Kỹ thuật đầu trượt [slide head]
  • スライドプロジェクター

    Kỹ thuật máy chiếu slide
  • スライドフラッシング

    Kỹ thuật đèn nháy trượt/đèn chớp trượt [slide flashing]
  • スライドドア

    Kỹ thuật cửa trượt [Slide door] Category : ô tô [自動車] Explanation : ミニバンやワンボックスの後席のドアによく採用されている引き戸式のドアのこと。開口部を大きく取れ、しかもかなり横ギリギリに駐車してもドアを開けることができるという長所がある。
  • スライドキャリパス

    Kỹ thuật thước kẹp [slide calipers]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top