Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セルはいきりつ

Tin học

[ セル廃棄率 ]

tỷ lệ mất tế bào [cell loss rate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セルえんちへんどう

    Tin học [ セル遅延変動 ] sự biến đổi trễ của tế bào [cell delay variation (CDV)]
  • セルしきでんわ

    Tin học [ セル式電話 ] điện thoại tế bào [cellular phone]
  • セルしょり

    Tin học [ セル処理 ] xử lý tế bào [cell processing]
  • セルこうかん

    Tin học [ セル交換 ] hoán chuyển tế bào [cell switching]
  • セルか

    Tin học [ セル化 ] tế bào hoá [cell encapsulation/conversion into cells]
  • セルかちえん

    Tin học [ セル化遅延 ] trễ tế bào hoá [(cell) encapsulation delay]
  • セル交換

    Tin học [ セルこうかん ] hoán chuyển tế bào [cell switching]
  • セル廃棄

    Tin học [ セルはいき ] hủy tế bào [cell discarding]
  • セル廃棄率

    Tin học [ セルはいきりつ ] tỷ lệ mất tế bào [cell loss rate]
  • セル式電話

    Tin học [ セルしきでんわ ] điện thoại tế bào [cellular phone]
  • セル化

    Tin học [ セルか ] tế bào hoá [cell encapsulation/conversion into cells]
  • セル化遅延

    Tin học [ セルかちえん ] trễ tế bào hoá [(cell) encapsulation delay]
  • セルバッファ

    Tin học bộ đệm ô [cell buffer]
  • セルバス

    Tin học đường dẫn tới ô [cell path]
  • セルラー

    Tin học theo kiểu ô/theo kiểu tế bào [cellular]
  • セルラーモデム

    Tin học môdem tế bào [cellular modem]
  • セルラーラバー

    Kỹ thuật cao su tổ ong [cellular rubber]
  • セルラーフォン

    Tin học điện thoại di động [cellular phone]
  • セルラータイプラジエータ

    Kỹ thuật bộ tản nhiệt kiểu tổ ong [cellular type radiator]
  • セルリレー

    Tin học tiếp sóng tế bào [cell relay] Explanation : Cell Relay là cơ sở của kỹ thuật ATM (Asynchronous Transfer Mode). Thông tin được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top