Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ソフトエラー

Tin học

lỗi mềm/lỗi nhất thời [soft error/transient error]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ソフトコピー

    Tin học bản sao chép mềm [soft copy] Explanation : Là bản sao chép dưới dạng dữ liệu trên máy tính như file, chứ không phải...
  • ソフトシェルクラブ

    n con cua lột
  • ソフトスチール

    Kỹ thuật thép mềm [soft steel]
  • ソフトセル

    Kinh tế bán hàng theo lối kín đáo/quảng cáo mềm [soft sell (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ソフトセクタしきディスク

    Tin học [ ソフトセクタ式ディスク ] đĩa đã được chia vùng logic [soft-sectored diskette]
  • ソフトセクタ式ディスク

    Tin học [ ソフトセクタしきディスク ] đĩa đã được chia vùng logic [soft-sectored diskette]
  • ソフトセクタリング

    Tin học chia vùng logic [soft sectoring]
  • ソフトソルダ

    Kỹ thuật chất hàn mềm [soft solder] mối hàn thiếc [soft solder]
  • ソフト行末

    Tin học [ そふとぎょうまつ ] kết thúc dòng mềm [soft line terminator]
  • ソフニング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự làm dịu [softening] 1.2 sự làm mềm [softening] 1.3 sự làm nhạt [softening] Kỹ thuật sự làm dịu...
  • ソファ

    Mục lục 1 n 1.1 ghế tràng kỷ/xô-fa 2 n 2.1 salông n ghế tràng kỷ/xô-fa n salông
  • ソファー

    n ghế tràng kỷ/xô-fa/salông
  • ソニー

    n hãng điện tử Sony
  • ソウル

    n Xơ-un Ghi chú: Tên thủ đô Hàn Quốc
  • ソクラテス

    n Xô-crat Ghi chú: tên nhà triết học cổ đại người Hylạp
  • ソケット

    Mục lục 1 n 1.1 đui 2 Kỹ thuật 2.1 lỗ cắm/ổ cắm/đui cắm [socket] 2.2 ổ cắm điện [socket] 2.3 ổ/hốc [socket] 2.4 ống kẹp...
  • ソケットレンチ

    Kỹ thuật chìa vặn ống nối [socket wrench] cờ lê vặn ống nối [socket wrench]
  • ソケットスパナ

    Kỹ thuật chìa vặn ống nối [socket spanner] cờ lê vặn ống nối [socket spanner]
  • ソケットセブン

    Tin học Socket 7 [Socket 7] Explanation : Là một loại ổ cắm trên bo mạch chủ của máy PC được thiết kế để cắm các bộ...
  • ソケットサンナナマル

    Tin học Socket 370 [Socket 370]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top