Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ソリッドワイヤ

Kỹ thuật

dây chắc/dây cứng/dây đặc [solid wire]
Category: hàn [溶接]
Explanation: Một loại dây hàn.

中空でない断面で同質な溶接ワイヤ。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ソリッドフリクション

    Kỹ thuật ma sát rắn [solid friction]
  • ソリッドドロウンチューブ

    Kỹ thuật ống kéo đặc [solid-drawn tube]
  • ソリッドインジェクション

    Kỹ thuật sự phun bột/sự phun hạt [solid injection]
  • ソリッドカラー

    Kỹ thuật màu đặc phủ kín bề mặt phủ [solid coulour] Category : sơn [塗装] Explanation : メタリックやパール塗装のように、上にクリヤーを重ねない、文字通り1枚もののソリッドな上塗り塗膜を持つボデーカラーがソリッドカラーである。以前は塗膜構成だけでなく、使用される原色(顔料)もソリッドカラー用のものだったが、メタリックカラー用の鮮やかな原色もソリッドカラーに使われるようになってきて、その意味の区別はなくなってきている。またソリッド塗膜の上にクリヤーを重ねた<2コートソリッド>もあり、アルミ顔料やパール顔料を含まないボデーカラーがソリッドカラーであるとも言える。
  • ソリッドシム

    Kỹ thuật miếng đệm mỏng chắc [solid shim]
  • ソリッドシャフト

    Kỹ thuật trục đặc [solid shaft]
  • ソリッドステート

    Kỹ thuật trạng thái rắn [solid-state]
  • ソリッドスカートピストン

    Kỹ thuật thân pít tông đặc [solid skirt piston]
  • ソリッドタイヤ

    Kỹ thuật lốp đặc [solid tire]
  • ソリスト

    n người chơi nhạc sô lô
  • ソルバイト

    Kỹ thuật socbit [sorbite] Explanation : Một dạng cấu trúc thép. フェライトとセメンタイトの微妙な混合組織。
  • ソルダ

    Kỹ thuật hợp kim hàn [solder] Explanation : Chủ yếu gồm thiếc và chì. sự hàn/mối hàn (bằng hợp kim dễ cháy)/hàn vảy/hàn...
  • ソルダリング

    Kỹ thuật sự hàn/mối hàn [soldering]
  • ソルダリングペースト

    Kỹ thuật hồ gắn [soldering paste]
  • ソルダリングランプ

    Kỹ thuật đèn hàn [soldering lamp]
  • ソルダリングフラックス

    Kỹ thuật chất trợ dung hàn [soldering flux]
  • ソルダリングアイアン

    Kỹ thuật mỏ hàn [soldering iron]
  • ソルダリングカパー

    Kỹ thuật đồng hàn [soldering copper] mỏ hàn bằng đồng [soldering copper]
  • ソルベント

    Kỹ thuật dung môi/làm hòa tan [solvent]
  • ソルベントナフサ

    Kỹ thuật xăng dung môi [solvent naphtha]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top